VĐQG Nhật Bản - 16/02/2025 05:00
SVĐ: Ajinomoto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokyo Verdy Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Shimizu S-Pulse
Huấn luyện viên:
11
Hiroto Yamami
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
23
Yuto Tsunashima
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
22
Hijiri Onaga
11
Lucas Braga
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shinya Yajima
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hiroto Yamami Tiền đạo |
39 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Itsuki Someno Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoya Miki Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Hijiri Onaga Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuto Tsunashima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiroto Taniguchi Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Kosuke Saito Tiền vệ |
42 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Koki Morita Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Vidotto Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kazuya Miyahara Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Naoki Hayashi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Braga Tiền vệ |
38 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shinya Yajima Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takashi Inui Tiền vệ |
31 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Riku Gunji Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Reon Yamahara Hậu vệ |
38 | 3 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Teruki Hara Hậu vệ |
26 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Sodai Hasukawa Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Yui Inokoshi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hikaru Naruoka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo Verdy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Yuta Matsumura Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tetsuyuki Inami Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Yuya Nagasawa Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Soma Meshino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Goki Yamada Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kaito Chida Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Yuan Matsuhashi Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Takumi Kato Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Ryotaro Nakamura Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Sen Takagi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Douglas Tanque Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yuya Oki Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Nagi Kawatani Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Tokyo Verdy
1 : 1
(0-0)
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Tokyo Verdy
0 : 1
(0-1)
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
2 : 1
(1-1)
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tokyo Verdy
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kyoto Sanga Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Tokyo Verdy Vissel Kobe |
1 1 (0) (1) |
0.85 0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Albirex Niigata Tokyo Verdy |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tokyo Verdy Urawa Reds |
2 1 (0) (1) |
0.85 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Shimizu S-Pulse
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10