GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Shimizu S-Pulse

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba

Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Gamba Osaka

Gamba Osaka

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-0

02/03

0-0

02/03

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-0

26/02

0-0

26/02

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0 : 0

0 : 0

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

0-0

22/02

0-0

22/02

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

16/02

0-0

16/02

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-0

10/11

7-7

10/11

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

7-7

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

03/11

14-1

03/11

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Iwaki

Iwaki

1 : 0

0 : 0

Iwaki

Iwaki

14-1

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

27/10

4-4

27/10

Tochigi

Tochigi

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 1

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4-4

0.82 +1.0 -0.98

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

20/10

9-4

20/10

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 2

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

9-4

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

0.87 2.75 0.99

06/10

0-6

06/10

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 2

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-6

-0.98 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Carlos Antonio de Souza Júnior Tiền đạo

152 37 15 16 0 31 Tiền đạo

23

Koya Kitagawa Tiền đạo

88 19 13 8 1 29 Tiền đạo

33

Takashi Inui Tiền đạo

80 16 19 18 0 37 Tiền đạo

16

Kenta Nishizawa Tiền vệ

144 10 17 3 0 29 Tiền vệ

41

Ryohei Shirasaki Tiền vệ

91 8 3 11 0 32 Tiền vệ

14

Leon Yamahara Hậu vệ

105 7 19 2 0 26 Hậu vệ

13

Kota Miyamoto Tiền vệ

169 3 2 5 0 29 Tiền vệ

57

Shūichi Gonda Thủ môn

154 1 1 1 0 36 Thủ môn

28

Yutaka Yoshida Hậu vệ

76 0 2 4 0 35 Hậu vệ

31

Togo Umeda Thủ môn

34 0 0 1 0 25 Thủ môn