Shimizu S-Pulse
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1991
Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba
Sân vận động: IAI Stadium Nihondaira
10/11
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
1 : 0
0 : 0
Roasso Kumamoto
1.00 -0.5 0.85
0.94 2.75 0.92
0.94 2.75 0.92
03/11
Shimizu S-Pulse
Iwaki
1 : 0
0 : 0
Iwaki
0.97 -1.0 0.87
0.94 2.75 0.94
0.94 2.75 0.94
27/10
Tochigi
Shimizu S-Pulse
0 : 1
0 : 0
Shimizu S-Pulse
0.82 +1.0 -0.98
0.92 2.5 0.94
0.92 2.5 0.94
20/10
Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata
1 : 2
0 : 0
Montedio Yamagata
1.00 -1.0 0.85
0.87 2.75 0.99
0.87 2.75 0.99
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Carlos Antonio de Souza Júnior Tiền đạo |
152 | 37 | 15 | 16 | 0 | 31 | Tiền đạo |
23 Koya Kitagawa Tiền đạo |
88 | 19 | 13 | 8 | 1 | 29 | Tiền đạo |
33 Takashi Inui Tiền đạo |
80 | 16 | 19 | 18 | 0 | 37 | Tiền đạo |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
144 | 10 | 17 | 3 | 0 | 29 | Tiền vệ |
41 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
91 | 8 | 3 | 11 | 0 | 32 | Tiền vệ |
14 Leon Yamahara Hậu vệ |
105 | 7 | 19 | 2 | 0 | 26 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
169 | 3 | 2 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
57 Shūichi Gonda Thủ môn |
154 | 1 | 1 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ |
76 | 0 | 2 | 4 | 0 | 35 | Hậu vệ |
31 Togo Umeda Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |