Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: IAI Stadium Nihondaira
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
1.90 3.70 3.60
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Shinya Yajima
Kenta Nishizawa
46’ -
Đang cập nhật
Teruki Hara
61’ -
62’
Chihiro Konagaya
Shoji Toyama
-
Đang cập nhật
Kenta Nishizawa
64’ -
72’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
-
Lucas Braga
Nagi Kawatani
78’ -
87’
Yuki Omoto
Rimu Matsuoka
-
Hikaru Naruoka
Sen Takagi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
37%
63%
6
0
13
12
375
638
9
16
1
6
2
0
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto
Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba
4-2-3-1 Roasso Kumamoto
Huấn luyện viên: Takeshi Oki
11
Lucas Braga
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
27
Riku Gunji
33
Takashi Inui
33
Takashi Inui
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shinya Yajima
18
Daichi Ishikawa
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
3
Ryotaro Onishi
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lucas Braga Tiền vệ |
37 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Shinya Yajima Tiền vệ |
34 | 6 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takashi Inui Tiền vệ |
33 | 5 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Riku Gunji Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Reon Yamahara Hậu vệ |
37 | 3 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Teruki Hara Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Kota Miyamoto Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Sodai Hasukawa Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Yui Inokoshi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Hikaru Naruoka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
44 | 17 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
66 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
85 | 6 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
75 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
38 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
84 | 3 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
65 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
81 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Shimizu S-Pulse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Nagi Kawatani Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takumi Kato Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Sen Takagi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Ryotaro Nakamura Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuya Oki Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kenta Nishizawa Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Douglas Tanque Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shun Osaki Tiền đạo |
63 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuya Sato Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
80 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
68 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
74 | 9 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 2
(1-0)
Shimizu S-Pulse
Hạng Hai Nhật Bản
Shimizu S-Pulse
1 : 3
(1-1)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
0 : 1
(0-0)
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shimizu S-Pulse
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Iwaki |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Shimizu S-Pulse Montedio Yamagata |
1 2 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.87 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Yokohama |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.75 2.25 0.88 |
H
|
X
|
Roasso Kumamoto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Montedio Yamagata Roasso Kumamoto |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Roasso Kumamoto Tokushima Vortis |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Roasso Kumamoto |
2 3 (1) (2) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8