GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: IAI Stadium Nihondaira

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.94 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.70 3.60

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shinya Yajima

    Kenta Nishizawa

    46’
  • Đang cập nhật

    Teruki Hara

    61’
  • 62’

    Chihiro Konagaya

    Shoji Toyama

  • Đang cập nhật

    Kenta Nishizawa

    64’
  • 72’

    Shohei Mishima

    Kohei Kuroki

  • Lucas Braga

    Nagi Kawatani

    78’
  • 87’

    Yuki Omoto

    Rimu Matsuoka

  • Hikaru Naruoka

    Sen Takagi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    IAI Stadium Nihondaira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tadahiro Akiba

  • Ngày sinh:

    13-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    209 (T:93, H:49, B:67)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takeshi Oki

  • Ngày sinh:

    16-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    198 (T:82, H:47, B:69)

7

Phạt góc

7

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

6

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

12

375

Tổng số đường chuyền

638

9

Dứt điểm

16

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto

Đội hình

Shimizu S-Pulse 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tadahiro Akiba

Shimizu S-Pulse VS Roasso Kumamoto

4-2-3-1 Roasso Kumamoto

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

11

Lucas Braga

27

Riku Gunji

27

Riku Gunji

27

Riku Gunji

27

Riku Gunji

33

Takashi Inui

33

Takashi Inui

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi

21

Shinya Yajima

18

Daichi Ishikawa

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

9

Yuki Omoto

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

3

Ryotaro Onishi

Đội hình xuất phát

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Lucas Braga Tiền vệ

37 8 0 2 0 Tiền vệ

21

Shinya Yajima Tiền vệ

34 6 4 0 0 Tiền vệ

33

Takashi Inui Tiền vệ

33 5 8 6 0 Tiền vệ

66

Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ

32 4 1 2 0 Hậu vệ

27

Riku Gunji Tiền đạo

9 4 0 0 0 Tiền đạo

14

Reon Yamahara Hậu vệ

37 3 7 0 0 Hậu vệ

70

Teruki Hara Hậu vệ

25 2 4 1 0 Hậu vệ

13

Kota Miyamoto Tiền vệ

43 2 2 2 0 Tiền vệ

4

Sodai Hasukawa Hậu vệ

20 1 1 2 0 Hậu vệ

51

Yui Inokoshi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Hikaru Naruoka Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Daichi Ishikawa Tiền đạo

44 17 5 3 0 Tiền đạo

9

Yuki Omoto Tiền đạo

66 7 7 3 0 Tiền đạo

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

85 6 0 10 0 Hậu vệ

3

Ryotaro Onishi Hậu vệ

75 4 3 6 0 Hậu vệ

13

Wataru Iwashita Hậu vệ

38 4 3 6 2 Hậu vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

84 3 8 8 0 Tiền vệ

19

Chihiro Konagaya Tiền vệ

28 3 2 0 0 Tiền vệ

15

Shohei Mishima Tiền vệ

44 2 2 0 0 Tiền vệ

30

Tatsuki Higashiyama Tiền đạo

65 2 1 0 0 Tiền đạo

21

Ayumu Toyoda Tiền vệ

53 1 3 3 1 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

81 1 0 5 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Shimizu S-Pulse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Nagi Kawatani Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Takumi Kato Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Sen Takagi Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

71

Ryotaro Nakamura Tiền vệ

36 1 3 2 0 Tiền vệ

1

Yuya Oki Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

16

Kenta Nishizawa Tiền vệ

23 2 1 1 0 Tiền vệ

99

Douglas Tanque Tiền đạo

27 5 3 0 0 Tiền đạo

Roasso Kumamoto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Shun Osaki Tiền đạo

63 5 3 6 0 Tiền đạo

5

Kaito Abe Hậu vệ

65 2 0 2 0 Hậu vệ

23

Yuya Sato Thủ môn

87 0 0 0 0 Thủ môn

2

Kohei Kuroki Hậu vệ

80 3 2 4 0 Hậu vệ

48

Shoji Toyama Tiền đạo

12 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Yuhi Takemoto Tiền đạo

68 4 5 2 0 Tiền đạo

16

Rimu Matsuoka Tiền đạo

74 9 4 7 1 Tiền đạo

Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shimizu S-Pulse: 2T - 0H - 1B) (Roasso Kumamoto: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

1 : 2

(1-0)

Shimizu S-Pulse

28/10/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Shimizu S-Pulse

1 : 3

(1-1)

Roasso Kumamoto

11/06/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Roasso Kumamoto

0 : 1

(0-0)

Shimizu S-Pulse

Phong độ gần nhất

Shimizu S-Pulse

Phong độ

Roasso Kumamoto

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shimizu S-Pulse

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Shimizu S-Pulse

Iwaki

1 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.94 2.75 0.94

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Tochigi

Shimizu S-Pulse

0 1

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.92 2.5 0.94

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Shimizu S-Pulse

Montedio Yamagata

1 2

(0) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.87 2.75 0.99

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Roasso Kumamoto

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

04/11/2024

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

3 1

(1) (1)

1.05 +0 0.75

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

1 0

(1) (0)

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

ThespaKusatsu Gunma

Roasso Kumamoto

2 3

(1) (2)

0.95 +0.75 0.90

0.87 2.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất