GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Roasso Kumamoto

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1969

Huấn luyện viên: Takeshi Oki

Sân vận động: Egao Kenko Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

09/03

0-0

09/03

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0-0

02/03

0-0

02/03

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Omiya Ardija

Omiya Ardija

0 : 0

0 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

0-0

23/02

0-0

23/02

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0 : 0

0 : 0

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0-0

15/02

0-0

15/02

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0-0

10/11

7-7

10/11

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

7-7

1.00 -0.5 0.85

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

04/11

2-6

04/11

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

3 : 1

1 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2-6

-0.95 +0 0.75

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

27/10

4-7

27/10

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

1 : 0

1 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

4-7

0.77 +0 0.95

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

20/10

7-6

20/10

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

7-6

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

0.90 2.25 1.00

06/10

7-4

06/10

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 2

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

7-4

0.82 -0.25 -0.98

0.97 2.25 0.92

0.97 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Yuhi Takemoto Tiền vệ

135 14 10 7 0 28 Tiền vệ

10

Shun Ito Tiền vệ

138 12 7 8 0 38 Tiền vệ

8

Shuhei Kamimura Tiền vệ

170 10 8 11 0 30 Tiền vệ

24

Takuro Ezaki Hậu vệ

94 6 0 10 0 25 Hậu vệ

15

Shohei Mishima Tiền vệ

79 3 4 3 0 30 Tiền vệ

5

Kaito Abe Hậu vệ

110 3 2 2 0 26 Hậu vệ

30

Tatsuki Higashiyama Tiền vệ

91 3 1 0 0 26 Tiền vệ

4

Itto Fujita Tiền vệ

102 1 2 0 0 26 Tiền vệ

1

Ryuga Tashiro Thủ môn

127 1 0 5 0 27 Thủ môn

23

Yuya Sato Thủ môn

158 0 0 1 0 39 Thủ môn