Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Pocari Sweat Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokushima Vortis Roasso Kumamoto
Tokushima Vortis 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Roasso Kumamoto
Huấn luyện viên:
16
Daiki Watari
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
20
Shunto Kodama
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
4
Kaique Mafaldo
28
Naoki Kanuma
28
Naoki Kanuma
9
Noah Browne
18
Daichi Ishikawa
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
9
Yuki Omoto
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
19
Chihiro Konagaya
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daiki Watari Tiền đạo |
38 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Noah Browne Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Naoki Kanuma Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Shunto Kodama Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Mafaldo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Kodai Mori Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hayato Aoki Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Soya Takada Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Masaki Watai Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hayate Tanaka Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
54 Ryota Nagaki Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Ishikawa Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuki Omoto Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Wataru Iwashita Hậu vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
19 Chihiro Konagaya Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryotaro Onishi Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Shohei Mishima Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Takuro Ezaki Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shuhei Kamimura Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayumu Toyoda Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Tatsuki Higashiyama Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ryuga Tashiro Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tokushima Vortis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tatsuya Yamaguchi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Daiki Mitsui Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Yuhi Murakami Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryoga Ishio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taro Sugimoto Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Koki Sugimori Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Roasso Kumamoto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Shoji Toyama Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuhi Takemoto Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rimu Matsuoka Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Shun Osaki Tiền đạo |
38 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Kaito Abe Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Yuya Sato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kohei Kuroki Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 2
(1-1)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
1 : 2
(0-1)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Tokushima Vortis
0 : 1
(0-0)
Roasso Kumamoto
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 1
(0-0)
Tokushima Vortis
Hạng Hai Nhật Bản
Roasso Kumamoto
1 : 1
(0-1)
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tokushima Vortis
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Iwaki Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Tokushima Vortis Vegalta Sendai |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Fujieda MYFC Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Tochigi Tokushima Vortis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tokushima Vortis Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Roasso Kumamoto
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Roasso Kumamoto Omiya Ardija |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Roasso Kumamoto Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Shimizu S-Pulse Roasso Kumamoto |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Roasso Kumamoto Vegalta Sendai |
3 1 (1) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4