GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Tokushima Vortis

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1955

Huấn luyện viên: Kosaku Masuda

Sân vận động: Pocari Sweat Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0-0

09/03

0-0

09/03

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0-0

02/03

0-0

02/03

Iwaki

Iwaki

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0-0

23/02

0-0

23/02

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 0

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0-0

15/02

0-0

15/02

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0-0

10/11

6-3

10/11

Tochigi

Tochigi

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

6-3

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

03/11

7-3

03/11

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Kagoshima United

Kagoshima United

1 : 0

1 : 0

Kagoshima United

Kagoshima United

7-3

0.97 -0.5 0.87

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

27/10

2-6

27/10

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 2

0 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

2-6

-0.91 +0.25 0.77

0.93 2.0 0.97

0.93 2.0 0.97

20/10

4-3

20/10

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 0

1 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

4-3

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

06/10

7-4

06/10

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

1 : 2

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

7-4

0.82 -0.25 -0.98

0.97 2.25 0.92

0.97 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Elson Ferreira de Souza Hậu vệ

68 7 9 13 1 36 Hậu vệ

6

Kohei Uchida Tiền vệ

114 7 0 8 0 32 Tiền vệ

20

Shunto Kodama Tiền vệ

103 4 13 10 0 27 Tiền vệ

13

Taiyo Nishino Tiền đạo

76 4 3 3 0 23 Tiền đạo

3

Ryoga Ishio Hậu vệ

84 2 0 0 0 25 Hậu vệ

2

Taiki Tamukai Hậu vệ

98 1 1 4 0 33 Hậu vệ

1

José Aurelio Suárez García Thủ môn

95 1 1 10 0 30 Thủ môn

5

Kodai Mori Hậu vệ

81 1 0 3 0 26 Hậu vệ

21

Hayate Tanaka Thủ môn

89 0 0 1 0 26 Thủ môn

31

Toru Hasegawa Thủ môn

119 0 0 0 0 37 Thủ môn