GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 20/10/2024 05:00

SVĐ: Pocari Sweat Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.97

0.98 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.25 3.30

0.90 9.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 0 -0.80

0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Masaki Watai

    Noah Browne

    28’
  • Shunto Kodama

    Naoki Kanuma

    47’
  • 55’

    Ryosuke Hisadomi

    Kazuyoshi Shimabuku

  • Daiki Watari

    Kiyoshiro Tsuboi

    66’
  • Masaki Watai

    Noah Browne

    71’
  • 72’

    Kanta Chiba

    Kazaki Nakagawa

  • Noah Browne

    Tiago Alves

    80’
  • Taiyo Nishino

    Soya Takada

    85’
  • Đang cập nhật

    Taro Sugimoto

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pocari Sweat Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Tawara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kosaku Masuda

  • Ngày sinh:

    30-04-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    29 (T:14, H:5, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daisuke Sudo

  • Ngày sinh:

    25-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    133 (T:54, H:24, B:55)

4

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

2

Cứu thua

6

13

Phạm lỗi

9

382

Tổng số đường chuyền

466

11

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Tokushima Vortis Fujieda MYFC

Đội hình

Tokushima Vortis 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Kosaku Masuda

Tokushima Vortis VS Fujieda MYFC

3-4-2-1 Fujieda MYFC

Huấn luyện viên: Daisuke Sudo

16

Daiki Watari

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

20

Shunto Kodama

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

13

Taiyo Nishino

9

Noah Browne

9

Noah Browne

18

Elsinho

9

Ken Yamura

16

Kotaro Yamahara

16

Kotaro Yamahara

16

Kotaro Yamahara

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

13

Kota Osone

13

Kota Osone

22

Ryosuke Hisadomi

Đội hình xuất phát

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Daiki Watari Tiền đạo

68 9 2 8 0 Tiền đạo

18

Elsinho Tiền vệ

42 5 6 9 0 Tiền vệ

9

Noah Browne Tiền vệ

34 4 3 5 0 Tiền vệ

20

Shunto Kodama Tiền vệ

53 3 3 6 0 Tiền vệ

13

Taiyo Nishino Tiền vệ

52 3 3 3 0 Tiền vệ

28

Naoki Kanuma Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Kaique Mafaldo Hậu vệ

33 1 1 5 0 Hậu vệ

5

Kodai Mori Hậu vệ

71 1 0 3 0 Hậu vệ

26

Hayato Aoki Hậu vệ

27 0 1 0 1 Hậu vệ

21

Hayate Tanaka Thủ môn

81 0 0 1 0 Thủ môn

88

Masaki Watai Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

78 23 5 4 0 Tiền đạo

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

59 4 4 4 0 Hậu vệ

13

Kota Osone Tiền vệ

33 3 3 0 1 Tiền vệ

16

Kotaro Yamahara Hậu vệ

50 2 1 5 3 Hậu vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

11 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

27 1 5 4 0 Tiền vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

65 0 3 7 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

70 0 0 1 0 Thủ môn

4

So Nakagawa Hậu vệ

43 0 0 3 2 Hậu vệ

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tokushima Vortis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ko Yanagisawa Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Tiago Alves Tiền đạo

22 1 1 0 0 Tiền đạo

10

Taro Sugimoto Tiền vệ

66 3 1 6 1 Tiền vệ

30

Kiyoshiro Tsuboi Tiền đạo

56 7 2 5 1 Tiền đạo

17

Soya Takada Tiền vệ

47 0 1 3 0 Tiền vệ

3

Ryoga Ishio Hậu vệ

45 2 0 0 0 Hậu vệ

29

Daiki Mitsui Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ren Asakura Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

58 1 1 14 0 Hậu vệ

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

59 3 1 7 0 Hậu vệ

35

Kei Uchiyama Thủ môn

35 0 0 1 1 Thủ môn

14

Kazaki Nakagawa Tiền vệ

31 6 2 1 0 Tiền vệ

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tokushima Vortis: 1T - 1H - 1B) (Fujieda MYFC: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 1

(0-1)

Tokushima Vortis

04/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Tokushima Vortis

0 : 0

(0-0)

Fujieda MYFC

21/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

3 : 0

(1-0)

Tokushima Vortis

Phong độ gần nhất

Tokushima Vortis

Phong độ

Fujieda MYFC

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tokushima Vortis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Roasso Kumamoto

Tokushima Vortis

1 2

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.97 2.25 0.92

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tokushima Vortis

Iwaki

0 1

(0) (0)

0.77 +0 0.99

0.85 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

18/09/2024

Tokushima Vortis

Shimizu S-Pulse

1 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.96 2.0 0.94

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Tokushima Vortis

Oita Trinita

3 1

(3) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.95

T
T

Fujieda MYFC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Oita Trinita

Fujieda MYFC

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.86 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Vegalta Sendai

Fujieda MYFC

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Fujieda MYFC

Tochigi

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 0

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất