GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Fujieda MYFC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Daisuke Sudo

Sân vận động: Fujieda Citizen Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Iwaki

Iwaki

0 : 0

0 : 0

Iwaki

Iwaki

0-0

09/03

0-0

09/03

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0-0

01/03

0-0

01/03

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

23/02

0-0

23/02

Imabari

Imabari

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0-0

15/02

0-0

15/02

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0-0

10/11

6-0

10/11

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

6-0

0.82 -0.5 -0.98

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

03/11

9-7

03/11

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

9-7

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

0.99 3.0 0.91

26/10

1-7

26/10

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

JEF United

JEF United

2 : 3

2 : 1

JEF United

JEF United

1-7

0.80 +1.0 -0.95

0.97 3.0 0.89

0.97 3.0 0.89

20/10

4-3

20/10

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 0

1 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

4-3

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

05/10

4-6

05/10

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Iwaki

Iwaki

1 : 1

1 : 0

Iwaki

Iwaki

4-6

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

107 7 7 2 0 26 Tiền vệ

15

Masahiko Sugita Tiền vệ

101 7 6 12 0 30 Tiền vệ

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

126 7 4 8 0 34 Hậu vệ

7

Taisuke Mizuno Tiền vệ

97 7 3 13 0 32 Tiền vệ

11

Anderson Leonardo da Silva Chaves Tiền đạo

39 7 2 4 1 24 Tiền đạo

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

150 5 1 27 1 33 Hậu vệ

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

81 2 1 3 0 28 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

69 0 3 7 0 28 Tiền vệ

21

Hiromichi Sugawara Thủ môn

12 0 0 0 0 30 Thủ môn

1

Kosuke Okanishi Thủ môn

9 0 0 0 0 35 Thủ môn