GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 26/10/2024 05:00

SVĐ: Fujieda City General Sports Park

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 -0.95

0.97 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 4.20 1.55

0.92 9.5 0.75

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

-0.99 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kazuyoshi Shimabuku

    Ren Asakura

    10’
  • Đang cập nhật

    Shota Suzuki

    17’
  • Đang cập nhật

    Ken Yamura

    25’
  • 41’

    Naoki Tsubaki

    Akiyuki Yokoyama

  • 46’

    Daiki Ogawa

    Kohei Yamakoshi

  • 65’

    Kazuki Tanaka

    Hiiro Komori

  • Kazuyoshi Shimabuku

    Keigo Enomoto

    66’
  • 69’

    Akiyuki Yokoyama

    Masamichi Hayashi

  • Shota Suzuki

    So Nakagawa

    75’
  • 78’

    Kazuki Tanaka

    Naoki Tsubaki

  • 89’

    Naoki Tsubaki

    Yusuke Kobayashi

  • 90’

    Đang cập nhật

    Manato Shinada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fujieda City General Sports Park

  • Trọng tài chính:

    K. Koya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daisuke Sudo

  • Ngày sinh:

    25-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    133 (T:54, H:24, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yoshiyuki Kobayashi

  • Ngày sinh:

    27-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    84 (T:39, H:13, B:32)

1

Phạt góc

7

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

10

Cứu thua

3

21

Phạm lỗi

13

354

Tổng số đường chuyền

469

12

Dứt điểm

19

6

Dứt điểm trúng đích

11

1

Việt vị

0

Fujieda MYFC JEF United

Đội hình

Fujieda MYFC 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Daisuke Sudo

Fujieda MYFC VS JEF United

3-4-2-1 JEF United

Huấn luyện viên: Yoshiyuki Kobayashi

9

Ken Yamura

19

Kazuyoshi Shimabuku

19

Kazuyoshi Shimabuku

19

Kazuyoshi Shimabuku

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

3

Shota Suzuki

3

Shota Suzuki

22

Ryosuke Hisadomi

10

Hiiro Komori

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

14

Naoki Tsubaki

14

Naoki Tsubaki

Đội hình xuất phát

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

79 23 5 4 0 Tiền đạo

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

60 4 4 4 0 Hậu vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

60 3 1 7 0 Hậu vệ

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

31 2 1 1 0 Tiền vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

12 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

28 1 5 4 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

59 1 1 14 0 Hậu vệ

8

Ren Asakura Tiền vệ

33 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

66 0 3 7 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

71 0 0 1 0 Thủ môn

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hiiro Komori Tiền đạo

74 35 6 6 0 Tiền đạo

7

Kazuki Tanaka Tiền vệ

76 7 9 6 1 Tiền vệ

14

Naoki Tsubaki Tiền vệ

50 6 3 0 0 Tiền vệ

16

Akiyuki Yokoyama Tiền đạo

32 4 3 4 0 Tiền đạo

22

Shogo Sasaki Hậu vệ

57 3 6 10 1 Hậu vệ

33

Eduardo Tiền vệ

19 2 1 3 0 Tiền vệ

2

Issei Takahashi Hậu vệ

71 1 3 10 0 Hậu vệ

44

Manato Shinada Tiền vệ

26 1 3 3 0 Tiền vệ

23

Ryota Suzuki Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

36

Riku Matsuda Hậu vệ

45 0 0 5 0 Hậu vệ

55

Daiki Ogawa Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

So Nakagawa Hậu vệ

44 0 0 3 2 Hậu vệ

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Kotaro Yamahara Hậu vệ

51 2 1 5 3 Hậu vệ

14

Kazaki Nakagawa Tiền vệ

32 6 2 1 0 Tiền vệ

35

Kei Uchiyama Thủ môn

36 0 0 1 1 Thủ môn

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

71 3 5 2 0 Tiền vệ

13

Kota Osone Tiền vệ

34 3 3 0 1 Tiền vệ

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Naohiro Sugiyama Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Kohei Yamakoshi Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Dudu Tiền vệ

51 13 8 4 0 Tiền vệ

5

Yusuke Kobayashi Tiền vệ

72 0 2 4 0 Tiền vệ

17

Masamichi Hayashi Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Kazuki Fujita Thủ môn

32 1 0 2 0 Thủ môn

19

Shuto Okaniwa Tiền vệ

34 3 5 2 0 Tiền vệ

Fujieda MYFC

JEF United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fujieda MYFC: 1T - 0H - 2B) (JEF United: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

4 : 0

(2-0)

Fujieda MYFC

19/08/2023

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

3 : 2

(3-0)

Fujieda MYFC

12/04/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

3 : 1

(2-0)

JEF United

Phong độ gần nhất

Fujieda MYFC

Phong độ

JEF United

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fujieda MYFC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Oita Trinita

Fujieda MYFC

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.86 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Fujieda MYFC

Shimizu S-Pulse

2 3

(1) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.93 3.0 0.97

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Vegalta Sendai

Fujieda MYFC

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

JEF United

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

18/09/2024

Kyoto Sanga

JEF United

3 0

(1) (0)

0.92 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất