GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: Akita Yabase Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.60 4.10

0.92 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.86 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.25 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Takashi Kawano

    4’
  • 46’

    Ryota Kajikawa

    Ren Asakura

  • Yukihito Kajiya

    Takuma Mizutani

    59’
  • Đang cập nhật

    Ren Komatsu

    64’
  • Daiki Sato

    Keito Kawamura

    65’
  • 70’

    Kanta Chiba

    Shohei Kawakami

  • 76’

    Ryosuke Hisadomi

    Shoma Maeda

  • Đang cập nhật

    Kazuya Onohara

    78’
  • 89’

    Kazuyoshi Shimabuku

    Shota Aoki

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Akita Yabase Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Tanaka

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ken Yoshida

  • Ngày sinh:

    01-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    205 (T:76, H:59, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daisuke Sudo

  • Ngày sinh:

    25-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    133 (T:54, H:24, B:55)

6

Phạt góc

0

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

1

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

11

387

Tổng số đường chuyền

556

11

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Blaublitz Akita Fujieda MYFC

Đội hình

Blaublitz Akita 4-4-2

Huấn luyện viên: Ken Yoshida

Blaublitz Akita VS Fujieda MYFC

4-4-2 Fujieda MYFC

Huấn luyện viên: Daisuke Sudo

29

Daiki Sato

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

8

Junki Hata

11

Yukihito Kajiya

11

Yukihito Kajiya

9

Ken Yamura

19

Kazuyoshi Shimabuku

19

Kazuyoshi Shimabuku

19

Kazuyoshi Shimabuku

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

70

Kanta Chiba

3

Shota Suzuki

3

Shota Suzuki

22

Ryosuke Hisadomi

Đội hình xuất phát

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Sato Tiền vệ

39 7 3 9 0 Tiền vệ

10

Ren Komatsu Tiền đạo

39 7 1 2 0 Tiền đạo

11

Yukihito Kajiya Tiền đạo

76 6 3 2 0 Tiền đạo

5

Takashi Kawano Hậu vệ

80 5 1 5 0 Hậu vệ

8

Junki Hata Tiền vệ

78 4 3 6 0 Tiền vệ

6

Hiroto Morooka Tiền vệ

68 2 3 12 0 Tiền vệ

27

Keita Yoshioka Hậu vệ

22 2 0 3 1 Hậu vệ

80

Kazuya Onohara Tiền vệ

33 1 3 5 0 Tiền vệ

16

Kota Muramatsu Hậu vệ

34 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Genki Yamada Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

4

Koji Hachisuka Hậu vệ

29 0 0 2 1 Hậu vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ken Yamura Tiền đạo

81 24 5 4 0 Tiền đạo

22

Ryosuke Hisadomi Hậu vệ

62 4 4 4 0 Hậu vệ

3

Shota Suzuki Hậu vệ

62 3 1 8 0 Hậu vệ

19

Kazuyoshi Shimabuku Tiền vệ

33 2 2 1 0 Tiền vệ

70

Kanta Chiba Tiền vệ

14 2 1 0 0 Tiền vệ

23

Ryota Kajikawa Tiền vệ

30 1 5 4 0 Tiền vệ

36

Hiroto Sese Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Taiki Arai Tiền vệ

68 0 3 7 0 Tiền vệ

41

Kai Chide Kitamura Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

4

So Nakagawa Hậu vệ

46 0 0 3 2 Hậu vệ

97

Marukomutsuyoshi Moyo Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

76 2 2 4 1 Tiền vệ

77

Keito Kawamura Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

88

Kenichi Kaga Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Shota Aoki Tiền đạo

74 7 4 1 0 Tiền đạo

14

Ryuhei Oishi Tiền vệ

29 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Soki Yatagai Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

56 1 2 7 0 Tiền vệ

Fujieda MYFC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Shoma Maeda Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kosuke Okanishi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

33

Shohei Kawakami Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Nobuyuki Kawashima Hậu vệ

61 1 1 14 0 Hậu vệ

10

Keigo Enomoto Tiền vệ

72 3 5 2 0 Tiền vệ

30

Kaito Seriu Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Ren Asakura Tiền vệ

35 2 0 1 0 Tiền vệ

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Blaublitz Akita: 2T - 1H - 2B) (Fujieda MYFC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

1 : 0

(0-0)

Blaublitz Akita

24/06/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

1 : 3

(1-2)

Fujieda MYFC

04/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 1

(0-1)

Blaublitz Akita

18/10/2020

Hạng Ba Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 0

(0-0)

Fujieda MYFC

25/07/2020

Hạng Ba Nhật Bản

Fujieda MYFC

0 : 2

(0-0)

Blaublitz Akita

Phong độ gần nhất

Blaublitz Akita

Phong độ

Fujieda MYFC

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Blaublitz Akita

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

1 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Blaublitz Akita

Oita Trinita

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.94 2.0 0.94

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

T
H

Fujieda MYFC

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Fagiano Okayama

Fujieda MYFC

2 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.99 3.0 0.91

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Fujieda MYFC

JEF United

2 3

(2) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.97 3.0 0.89

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Tokushima Vortis

Fujieda MYFC

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.98 2.25 0.88

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Fujieda MYFC

Iwaki

1 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Oita Trinita

Fujieda MYFC

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.86 2.5 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất