Blaublitz Akita
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Ken Yoshida
Sân vận động: Akita Yabase Stadium
10/11
Blaublitz Akita
Fujieda MYFC
1 : 0
0 : 0
Fujieda MYFC
0.82 -0.5 -0.98
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
03/11
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
1 : 2
0 : 1
Blaublitz Akita
-0.98 -0.25 0.82
0.94 2.25 0.96
0.94 2.25 0.96
27/10
Blaublitz Akita
Oita Trinita
0 : 2
0 : 2
Oita Trinita
0.95 -0.25 0.90
0.94 2.0 0.94
0.94 2.0 0.94
20/10
Blaublitz Akita
V-Varen Nagasaki
1 : 2
1 : 2
V-Varen Nagasaki
0.80 +0.25 -0.95
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryota Nakamura Tiền đạo |
144 | 18 | 8 | 5 | 0 | 34 | Tiền đạo |
40 Shota Aoki Tiền đạo |
102 | 12 | 5 | 4 | 0 | 35 | Tiền đạo |
18 Ibuki Yoshida Tiền đạo |
96 | 11 | 3 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
13 Ryuji Saito Hậu vệ |
132 | 7 | 3 | 15 | 1 | 32 | Hậu vệ |
5 Takashi Kawano Hậu vệ |
81 | 5 | 1 | 5 | 0 | 29 | Hậu vệ |
25 Tomofumi Fujiyama Tiền vệ |
127 | 4 | 4 | 9 | 1 | 31 | Tiền vệ |
3 Tatsushi Koyanagi Hậu vệ |
86 | 1 | 2 | 4 | 0 | 35 | Hậu vệ |
7 Takuma Mizutani Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 7 | 0 | 29 | Tiền vệ |
88 Kenichi Kaga Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 1 | 0 | 42 | Hậu vệ |
39 Kyowaan Hoshi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |