GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Blaublitz Akita

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Ken Yoshida

Sân vận động: Akita Yabase Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0 : 0

0 : 0

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0-0

09/03

0-0

09/03

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

01/03

0-0

01/03

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

23/02

0-0

23/02

Ehime

Ehime

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

16/02

0-0

16/02

Imabari

Imabari

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

0 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0-0

10/11

6-0

10/11

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

6-0

0.82 -0.5 -0.98

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

03/11

9-3

03/11

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 2

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

9-3

-0.98 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

27/10

4-6

27/10

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 2

0 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

4-6

0.95 -0.25 0.90

0.94 2.0 0.94

0.94 2.0 0.94

20/10

5-3

20/10

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

1 : 2

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

5-3

0.80 +0.25 -0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

06/10

11-3

06/10

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 1

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

11-3

-0.98 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

0.71 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ryota Nakamura Tiền đạo

144 18 8 5 0 34 Tiền đạo

40

Shota Aoki Tiền đạo

102 12 5 4 0 35 Tiền đạo

18

Ibuki Yoshida Tiền đạo

96 11 3 5 0 28 Tiền đạo

13

Ryuji Saito Hậu vệ

132 7 3 15 1 32 Hậu vệ

5

Takashi Kawano Hậu vệ

81 5 1 5 0 29 Hậu vệ

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

127 4 4 9 1 31 Tiền vệ

3

Tatsushi Koyanagi Hậu vệ

86 1 2 4 0 35 Hậu vệ

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

57 1 2 7 0 29 Tiền vệ

88

Kenichi Kaga Hậu vệ

78 1 0 1 0 42 Hậu vệ

39

Kyowaan Hoshi Hậu vệ

10 0 0 0 0 28 Hậu vệ