GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Akita Yabase Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.94 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.00 3.40

0.78 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.92 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kazuya Onohara

    22’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Shun Ayukawa

  • 35’

    Matheus Pereira

    Derlan

  • 46’

    Shun Ayukawa

    Arata Watanabe

  • Đang cập nhật

    Junki Hata

    59’
  • Junki Hata

    Keito Kawamura

    63’
  • 72’

    Yusei Yashiki

    Shinya Utsumoto

  • Ren Komatsu

    Ryota Nakamura

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Arata Watanabe

  • 85’

    Naoki Nomura

    Ren Ikeda

  • 89’

    Masaki Yumiba

    Yudai Fujiwara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Akita Yabase Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Enomoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ken Yoshida

  • Ngày sinh:

    01-03-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    205 (T:76, H:59, B:70)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomohiro Katanosaka

  • Ngày sinh:

    18-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:46, H:47, B:72)

4

Phạt góc

6

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

10

350

Tổng số đường chuyền

310

1

Dứt điểm

10

0

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Blaublitz Akita Oita Trinita

Đội hình

Blaublitz Akita 4-4-2

Huấn luyện viên: Ken Yoshida

Blaublitz Akita VS Oita Trinita

4-4-2 Oita Trinita

Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka

29

Daiki Sato

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

5

Takashi Kawano

11

Yukihito Kajiya

11

Yukihito Kajiya

10

Naoki Nomura

31

Matheus Pereira

31

Matheus Pereira

31

Matheus Pereira

26

Kenshin Yasuda

6

Masaki Yumiba

6

Masaki Yumiba

6

Masaki Yumiba

6

Masaki Yumiba

21

Shun Ayukawa

21

Shun Ayukawa

Đội hình xuất phát

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Daiki Sato Tiền vệ

37 7 3 9 0 Tiền vệ

13

Ryuji Saito Hậu vệ

65 6 2 8 1 Hậu vệ

11

Yukihito Kajiya Tiền đạo

74 6 2 2 0 Tiền đạo

10

Ren Komatsu Tiền đạo

37 6 1 2 0 Tiền đạo

5

Takashi Kawano Hậu vệ

78 5 1 5 0 Hậu vệ

8

Junki Hata Tiền vệ

76 4 3 5 0 Tiền vệ

6

Hiroto Morooka Tiền vệ

66 2 2 12 0 Tiền vệ

80

Kazuya Onohara Tiền vệ

31 1 3 4 0 Tiền vệ

2

Ryohei Okazaki Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Genki Yamada Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

4

Koji Hachisuka Hậu vệ

27 0 0 2 1 Hậu vệ

Oita Trinita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Naoki Nomura Tiền vệ

71 9 11 6 0 Tiền vệ

26

Kenshin Yasuda Tiền vệ

63 7 1 8 1 Tiền vệ

21

Shun Ayukawa Tiền đạo

32 6 2 1 0 Tiền đạo

31

Matheus Pereira Hậu vệ

68 5 0 14 2 Hậu vệ

6

Masaki Yumiba Tiền vệ

70 4 1 10 0 Tiền vệ

25

Tomoya Ando Hậu vệ

67 3 1 5 1 Hậu vệ

18

Junya Nodake Tiền vệ

63 1 7 2 1 Tiền vệ

16

Taira Shige Tiền vệ

35 1 1 1 1 Tiền vệ

3

Derlan Hậu vệ

59 0 2 9 0 Hậu vệ

22

Mun Kyung Gun Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

15

Yusei Yashiki Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Blaublitz Akita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Takuma Mizutani Tiền vệ

54 1 2 7 0 Tiền vệ

27

Keita Yoshioka Hậu vệ

20 2 0 3 1 Hậu vệ

25

Tomofumi Fujiyama Tiền vệ

74 2 2 4 1 Tiền vệ

14

Ryuhei Oishi Tiền vệ

27 1 3 0 0 Tiền vệ

23

Soki Yatagai Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

9

Ryota Nakamura Tiền vệ

47 0 4 2 0 Tiền vệ

77

Keito Kawamura Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

Oita Trinita

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Shun Nagasawa Tiền đạo

53 9 3 9 0 Tiền đạo

44

Manato Yoshida Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Ren Ikeda Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

11

Arata Watanabe Tiền đạo

45 7 1 4 0 Tiền đạo

34

Yudai Fujiwara Hậu vệ

26 1 0 3 1 Hậu vệ

29

Shinya Utsumoto Tiền vệ

54 2 3 3 0 Tiền vệ

32

Taro Hamada Thủ môn

28 1 0 1 0 Thủ môn

Blaublitz Akita

Oita Trinita

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Blaublitz Akita: 1T - 2H - 2B) (Oita Trinita: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Oita Trinita

1 : 3

(1-2)

Blaublitz Akita

29/10/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Oita Trinita

2 : 1

(1-1)

Blaublitz Akita

28/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 0

(0-0)

Oita Trinita

28/08/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Blaublitz Akita

0 : 1

(0-1)

Oita Trinita

25/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Oita Trinita

1 : 1

(1-0)

Blaublitz Akita

Phong độ gần nhất

Blaublitz Akita

Phong độ

Oita Trinita

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Blaublitz Akita

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Vegalta Sendai

Blaublitz Akita

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.71 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Blaublitz Akita

Tokushima Vortis

2 0

(1) (0)

0.77 +0 1.00

1.05 2.0 0.85

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Roasso Kumamoto

Blaublitz Akita

3 1

(1) (0)

0.92 +0.25 1.00

0.97 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Blaublitz Akita

JEF United

1 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.93 2.25 0.93

T
X

Oita Trinita

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Oita Trinita

Mito Hollyhock

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

V-Varen Nagasaki

Oita Trinita

4 1

(2) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Oita Trinita

Fujieda MYFC

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.86 2.5 0.88

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Yokohama

Oita Trinita

1 1

(1) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.80 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Tokushima Vortis

Oita Trinita

3 1

(3) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất