Oita Trinita
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1994
Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka
Sân vận động: Ōita Bank Dome
10/11
Vegalta Sendai
Oita Trinita
2 : 1
1 : 0
Oita Trinita
-0.91 -1.0 0.77
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
03/11
Oita Trinita
ThespaKusatsu Gunma
2 : 1
0 : 0
ThespaKusatsu Gunma
0.87 -0.5 0.97
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
27/10
Blaublitz Akita
Oita Trinita
0 : 2
0 : 2
Oita Trinita
0.95 -0.25 0.90
0.94 2.0 0.94
0.94 2.0 0.94
20/10
Oita Trinita
Mito Hollyhock
0 : 0
0 : 0
Mito Hollyhock
-0.98 -0.25 0.82
0.81 2.0 0.78
0.81 2.0 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
117 | 19 | 3 | 9 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
134 | 16 | 16 | 10 | 0 | 34 | Tiền vệ |
13 Kohei Isa Tiền đạo |
144 | 12 | 6 | 6 | 0 | 34 | Tiền đạo |
8 Yamato Machida Tiền vệ |
103 | 9 | 6 | 6 | 0 | 36 | Tiền vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
121 | 9 | 3 | 12 | 0 | 23 | Tiền vệ |
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
85 | 7 | 1 | 9 | 1 | 20 | Tiền vệ |
17 Kento Haneda Hậu vệ |
122 | 2 | 0 | 4 | 2 | 28 | Hậu vệ |
2 Yuki Kagawa Hậu vệ |
108 | 1 | 7 | 9 | 2 | 33 | Hậu vệ |
18 Junya Nodake Tiền vệ |
74 | 1 | 7 | 2 | 1 | 31 | Tiền vệ |
24 Konosuke Nishikawa Thủ môn |
102 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | Thủ môn |