GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Oita Trinita

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1994

Huấn luyện viên: Tomohiro Katanosaka

Sân vận động: Ōita Bank Dome

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 0

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

0-0

09/03

0-0

09/03

Oita Trinita

Oita Trinita

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0-0

01/03

0-0

01/03

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 0

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

0-0

23/02

0-0

23/02

Oita Trinita

Oita Trinita

Iwaki

Iwaki

0 : 0

0 : 0

Iwaki

Iwaki

0-0

16/02

0-0

16/02

Oita Trinita

Oita Trinita

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0 : 0

0 : 0

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0-0

10/11

2-3

10/11

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 1

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

2-3

-0.91 -1.0 0.77

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

03/11

7-0

03/11

Oita Trinita

Oita Trinita

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

2 : 1

0 : 0

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

7-0

0.87 -0.5 0.97

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

27/10

4-6

27/10

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 2

0 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

4-6

0.95 -0.25 0.90

0.94 2.0 0.94

0.94 2.0 0.94

20/10

11-3

20/10

Oita Trinita

Oita Trinita

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

11-3

-0.98 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

0.81 2.0 0.78

06/10

2-7

06/10

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Oita Trinita

Oita Trinita

4 : 1

2 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

2-7

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Arata Watanabe Tiền đạo

117 19 3 9 0 30 Tiền đạo

10

Naoki Nomura Tiền vệ

134 16 16 10 0 34 Tiền vệ

13

Kohei Isa Tiền đạo

144 12 6 6 0 34 Tiền đạo

8

Yamato Machida Tiền vệ

103 9 6 6 0 36 Tiền vệ

6

Masaki Yumiba Tiền vệ

121 9 3 12 0 23 Tiền vệ

26

Kenshin Yasuda Tiền vệ

85 7 1 9 1 20 Tiền vệ

17

Kento Haneda Hậu vệ

122 2 0 4 2 28 Hậu vệ

2

Yuki Kagawa Hậu vệ

108 1 7 9 2 33 Hậu vệ

18

Junya Nodake Tiền vệ

74 1 7 2 1 31 Tiền vệ

24

Konosuke Nishikawa Thủ môn

102 0 0 3 0 23 Thủ môn