Hạng Hai Nhật Bản - 09/03/2025 05:00
SVĐ: Ōita Bank Dome
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Oita Trinita Mito Hollyhock
Oita Trinita 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Mito Hollyhock
Huấn luyện viên:
26
Kenshin Yasuda
3
Derlan
3
Derlan
3
Derlan
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
31
Matheus Pereira
10
Naoki Nomura
99
Taika Nakashima
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
3
Koshi Osaki
3
Koshi Osaki
11
Yuki Kusano
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kenshin Yasuda Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Naoki Nomura Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Pereira Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Derlan Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Tomoya Ando Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Masaki Yumiba Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Manato Yoshida Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Taira Shige Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Mun Kyung Gun Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ren Ikeda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yusei Yashiki Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
32 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
36 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Kiichi Yamazaki Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Oita Trinita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Arata Watanabe Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Taro Hamada Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Shun Nagasawa Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Yudai Fujiwara Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Yamato Machida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Arata Kozakai Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Atsuki Satsukawa Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Ochiai Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yugo Nagao Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Hayata Ishii Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Oita Trinita
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 0
(0-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
1 : 1
(0-1)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
0 : 1
(0-0)
Oita Trinita
Hạng Hai Nhật Bản
Oita Trinita
0 : 1
(0-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
2 : 0
(2-0)
Oita Trinita
Oita Trinita
Mito Hollyhock
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Oita Trinita
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Oita Trinita Iwaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Oita Trinita Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vegalta Sendai Oita Trinita |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oita Trinita ThespaKusatsu Gunma |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Mito Hollyhock
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Mito Hollyhock Ehime |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Júbilo Iwata Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7