Mito Hollyhock
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1990
Huấn luyện viên: Naoki Mori
Sân vận động: K's denki Stadium Mito
10/11
Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
3 : 1
1 : 1
Mito Hollyhock
0.85 -0.25 1.00
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
03/11
Mito Hollyhock
Montedio Yamagata
1 : 3
0 : 1
Montedio Yamagata
0.98 +0.5 0.94
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
26/10
Iwaki
Mito Hollyhock
1 : 2
0 : 0
Mito Hollyhock
0.95 +0.25 0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
20/10
Oita Trinita
Mito Hollyhock
0 : 0
0 : 0
Mito Hollyhock
-0.98 -0.25 0.82
0.81 2.0 0.78
0.81 2.0 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Mizuki Ando Tiền đạo |
130 | 21 | 13 | 6 | 2 | 26 | Tiền đạo |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
112 | 7 | 6 | 5 | 2 | 27 | Hậu vệ |
5 Takumi Kusumoto Hậu vệ |
90 | 6 | 0 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
19 Koichi Murata Hậu vệ |
104 | 4 | 0 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
14 Fumiya Sugiura Tiền vệ |
50 | 2 | 6 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
10 Ryosuke Maeda Tiền vệ |
100 | 1 | 3 | 14 | 2 | 27 | Tiền vệ |
2 Koki Gotoda Hậu vệ |
41 | 0 | 6 | 3 | 0 | 26 | Hậu vệ |
6 Kenshin Takagishi Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 2 | 1 | 26 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
96 | 0 | 1 | 8 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | 48 | Thủ môn |