GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Mito Hollyhock

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Naoki Mori

Sân vận động: K's denki Stadium Mito

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0 : 0

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

0-0

09/03

0-0

09/03

Oita Trinita

Oita Trinita

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0-0

02/03

0-0

02/03

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Ehime

Ehime

0 : 0

0 : 0

Ehime

Ehime

0-0

23/02

0-0

23/02

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0 : 0

0 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

0-0

15/02

0-0

15/02

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0-0

10/11

5-2

10/11

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 1

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

5-2

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

03/11

4-5

03/11

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

1 : 3

0 : 1

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

4-5

0.98 +0.5 0.94

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

26/10

3-3

26/10

Iwaki

Iwaki

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

1 : 2

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3-3

0.95 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

20/10

11-3

20/10

Oita Trinita

Oita Trinita

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

0 : 0

0 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

11-3

-0.98 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

0.81 2.0 0.78

06/10

0-6

06/10

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 2

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0-6

-0.98 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

0.83 2.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Mizuki Ando Tiền đạo

130 21 13 6 2 26 Tiền đạo

3

Koshi Osaki Hậu vệ

112 7 6 5 2 27 Hậu vệ

5

Takumi Kusumoto Hậu vệ

90 6 0 9 0 30 Hậu vệ

19

Koichi Murata Hậu vệ

104 4 0 8 0 29 Hậu vệ

14

Fumiya Sugiura Tiền vệ

50 2 6 3 0 26 Tiền vệ

10

Ryosuke Maeda Tiền vệ

100 1 3 14 2 27 Tiền vệ

2

Koki Gotoda Hậu vệ

41 0 6 3 0 26 Hậu vệ

6

Kenshin Takagishi Tiền vệ

51 0 3 2 1 26 Tiền vệ

4

Nao Yamada Hậu vệ

96 0 1 8 0 23 Hậu vệ

1

Koji Homma Thủ môn

56 0 0 1 0 48 Thủ môn