Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
2.15 3.30 3.25
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adailton
6’ -
24’
Đang cập nhật
Nao Yamada
-
43’
Đang cập nhật
Kiichi Yamazaki
-
Miki Inoue
Jumma Miyazaki
46’ -
Adailton
Yoshiki Torikai
47’ -
Kazuhiro Sato
Eduardo Mancha
54’ -
62’
Kiichi Yamazaki
Yugo Nagao
-
72’
Hayata Yamamoto
Shunsuke Saito
-
Adailton
Takuto Kimura
74’ -
83’
Takeshi Ushizawa
Ryusei Nose
-
Đang cập nhật
Jumma Miyazaki
84’ -
Kazushi Mitsuhira
Yamato Naito
85’ -
87’
Đang cập nhật
Taika Nakashima
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
37%
63%
6
5
12
9
382
650
8
11
6
7
1
1
Ventforet Kofu Mito Hollyhock
Ventforet Kofu 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Shinji Otsuka
3-4-2-1 Mito Hollyhock
Huấn luyện viên: Naoki Mori
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
11
Yuki Kusano
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
7
Haruki Arai
99
Taika Nakashima
99
Taika Nakashima
3
Koshi Osaki
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
39 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yuki Kusano Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Koshi Osaki Hậu vệ |
49 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Taika Nakashima Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Haruki Arai Tiền vệ |
35 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Takeshi Ushizawa Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Hayata Yamamoto Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Tatsunori Sakurai Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nao Yamada Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Shuhei Matsubara Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Kiichi Yamazaki Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Peter Utaka Tiền đạo |
51 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
42 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mito Hollyhock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Hayata Ishii Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryusei Nose Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Koji Homma Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Shunsuke Saito Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ryoya Iizumi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Riku Ochiai Tiền vệ |
30 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Yugo Nagao Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
1 : 2
(0-0)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
2 : 1
(1-1)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
2 : 4
(1-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
1 : 1
(1-0)
Mito Hollyhock
Hạng Hai Nhật Bản
Mito Hollyhock
2 : 1
(2-0)
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Mito Hollyhock
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ventforet Kofu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
JEF United Ventforet Kofu |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Ventforet Kofu Fagiano Okayama |
3 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Ventforet Kofu Montedio Yamagata |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
Mito Hollyhock
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Mito Hollyhock Montedio Yamagata |
1 3 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Iwaki Mito Hollyhock |
1 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Oita Trinita Mito Hollyhock |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.81 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Mito Hollyhock Shimizu S-Pulse |
2 2 (2) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kagoshima United Mito Hollyhock |
3 0 (1) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14