GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00

SVĐ: Yamanashi Chuo Bank Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.30 3.25

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.88 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adailton

    6’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Nao Yamada

  • 43’

    Đang cập nhật

    Kiichi Yamazaki

  • Miki Inoue

    Jumma Miyazaki

    46’
  • Adailton

    Yoshiki Torikai

    47’
  • Kazuhiro Sato

    Eduardo Mancha

    54’
  • 62’

    Kiichi Yamazaki

    Yugo Nagao

  • 72’

    Hayata Yamamoto

    Shunsuke Saito

  • Adailton

    Takuto Kimura

    74’
  • 83’

    Takeshi Ushizawa

    Ryusei Nose

  • Đang cập nhật

    Jumma Miyazaki

    84’
  • Kazushi Mitsuhira

    Yamato Naito

    85’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Taika Nakashima

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamanashi Chuo Bank Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Sato

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shinji Otsuka

  • Ngày sinh:

    29-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:3, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Naoki Mori

  • Ngày sinh:

    21-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:6, B:11)

5

Phạt góc

2

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

6

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

9

382

Tổng số đường chuyền

650

8

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Ventforet Kofu Mito Hollyhock

Đội hình

Ventforet Kofu 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

Ventforet Kofu VS Mito Hollyhock

3-4-2-1 Mito Hollyhock

Huấn luyện viên: Naoki Mori

51

Adailton

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

11

Yuki Kusano

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

17

Shiva Tafari Nagasawa

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

7

Haruki Arai

99

Taika Nakashima

99

Taika Nakashima

3

Koshi Osaki

Đội hình xuất phát

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

39 13 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

50 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

37 7 3 1 0 Tiền đạo

40

Eduardo Mancha Hậu vệ

22 3 0 3 1 Hậu vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

41 1 3 4 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

24 1 3 0 0 Tiền vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

36 1 3 4 0 Tiền vệ

13

Yukito Murakami Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Koya Hayashida Hậu vệ

47 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Kohei Kawata Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

41

Miki Inoue Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yuki Kusano Tiền vệ

54 7 4 3 0 Tiền vệ

3

Koshi Osaki Hậu vệ

49 4 3 1 0 Hậu vệ

99

Taika Nakashima Tiền đạo

13 4 1 3 0 Tiền đạo

17

Shiva Tafari Nagasawa Tiền vệ

16 2 1 2 0 Tiền vệ

7

Haruki Arai Tiền vệ

35 1 4 0 0 Tiền vệ

33

Takeshi Ushizawa Hậu vệ

34 1 0 1 0 Hậu vệ

39

Hayata Yamamoto Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Tatsunori Sakurai Tiền vệ

15 0 2 3 0 Tiền vệ

4

Nao Yamada Hậu vệ

65 0 1 7 0 Hậu vệ

21

Shuhei Matsubara Thủ môn

37 1 0 2 0 Thủ môn

24

Kiichi Yamazaki Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

32 0 1 0 0 Thủ môn

34

Takuto Kimura Tiền vệ

37 2 2 2 0 Tiền vệ

6

Iwana Kobayashi Hậu vệ

26 0 2 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

23 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Taiga Son Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Peter Utaka Tiền đạo

51 14 3 1 0 Tiền đạo

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

42 4 3 1 0 Tiền vệ

Mito Hollyhock

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Hayata Ishii Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Ryusei Nose Tiền vệ

23 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Koji Homma Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

38

Shunsuke Saito Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

35

Ryoya Iizumi Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Riku Ochiai Tiền vệ

30 5 2 1 0 Tiền vệ

15

Yugo Nagao Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Ventforet Kofu

Mito Hollyhock

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ventforet Kofu: 3T - 1H - 1B) (Mito Hollyhock: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

1 : 2

(0-0)

Ventforet Kofu

30/09/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

2 : 1

(1-1)

Mito Hollyhock

26/03/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

2 : 4

(1-1)

Ventforet Kofu

16/07/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

1 : 1

(1-0)

Mito Hollyhock

30/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Mito Hollyhock

2 : 1

(2-0)

Ventforet Kofu

Phong độ gần nhất

Ventforet Kofu

Phong độ

Mito Hollyhock

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ventforet Kofu

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

1 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Mito Hollyhock

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Mito Hollyhock

Montedio Yamagata

1 3

(0) (1)

0.98 +0.5 0.94

0.89 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Iwaki

Mito Hollyhock

1 2

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.87 2.5 0.87

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Oita Trinita

Mito Hollyhock

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.81 2.0 0.78

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Mito Hollyhock

Shimizu S-Pulse

2 2

(2) (0)

1.02 +0.75 0.82

0.83 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Kagoshima United

Mito Hollyhock

3 0

(1) (0)

1.08 +0 0.84

0.90 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất