GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Ventforet Kofu

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

Sân vận động: Yamanashi Chuo Bank Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0-0

09/03

0-0

09/03

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 0

0 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0-0

02/03

0-0

02/03

Kataller Toyama

Kataller Toyama

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0-0

22/02

0-0

22/02

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0-0

15/02

0-0

15/02

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 0

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0-0

10/11

5-2

10/11

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

3 : 1

1 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

5-2

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

03/11

9-3

03/11

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

1 : 2

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

9-3

-0.98 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

0.94 2.25 0.96

27/10

3-3

27/10

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

3-3

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

19/10

4-2

19/10

JEF United

JEF United

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 1

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

4-2

0.80 -0.5 -0.95

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

05/10

3-4

05/10

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

3 : 1

0 : 0

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

3-4

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

143 30 9 5 0 37 Tiền đạo

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

167 21 13 5 0 27 Tiền vệ

19

Jumma Miyazaki Tiền đạo

166 17 3 7 2 25 Tiền đạo

7

Sho Araki Tiền vệ

177 6 7 13 0 30 Tiền vệ

23

Masahiro Sekiguchi Hậu vệ

176 5 8 11 0 27 Hậu vệ

15

Riku Iijima Tiền đạo

70 4 4 3 0 26 Tiền đạo

16

Koya Hayashida Tiền vệ

95 1 2 7 1 26 Tiền vệ

6

Iwana Kobayashi Tiền vệ

89 0 4 3 0 29 Tiền vệ

33

Kodai Yamauchi Thủ môn

51 0 0 2 0 26 Thủ môn

4

Hideomi Yamamoto Hậu vệ

139 0 0 6 0 45 Hậu vệ