GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 22/02/2025 05:00

SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    NACK5 Stadium Ōmiya

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Omiya Ardija Ventforet Kofu

Đội hình

Omiya Ardija 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Omiya Ardija VS Ventforet Kofu

3-4-2-1 Ventforet Kofu

Huấn luyện viên:

30

Arthur Silva

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

22

Rikiya Motegi

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

4

Rion Ichihara

6

Toshiki Ishikawa

6

Toshiki Ishikawa

14

Toya Izumi

51

Adailton

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

7

Sho Araki

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

Đội hình xuất phát

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Arthur Silva Tiền vệ

29 7 1 4 0 Tiền vệ

14

Toya Izumi Tiền vệ

38 6 6 1 0 Tiền vệ

6

Toshiki Ishikawa Tiền vệ

36 5 2 3 0 Tiền vệ

22

Rikiya Motegi Tiền vệ

31 4 2 2 0 Tiền vệ

4

Rion Ichihara Hậu vệ

33 4 1 2 1 Hậu vệ

90

Oriola Sunday Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Masato Kojima Tiền vệ

42 3 6 3 0 Tiền vệ

49

Tomoya Osawa Tiền đạo

37 1 1 1 0 Tiền đạo

34

Yosuke Murakami Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Tetsuya Chinen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Takashi Kasahara Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

40 13 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

49 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

36 7 3 1 0 Tiền đạo

40

Eduardo Mancha Hậu vệ

20 2 0 2 1 Hậu vệ

7

Sho Araki Tiền vệ

41 1 3 4 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

25 1 3 0 0 Tiền vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

35 1 3 4 0 Tiền vệ

13

Yukito Murakami Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Koya Hayashida Hậu vệ

46 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Kohei Kawata Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

41

Miki Inoue Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Omiya Ardija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Mizuki Hamada Hậu vệ

26 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Fabián González Tiền đạo

15 3 4 1 0 Tiền đạo

20

Wakaba Shimoguchi Hậu vệ

31 2 5 2 0 Hậu vệ

28

Takamitsu Tomiyama Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Katsuya Nakano Tiền vệ

32 0 3 3 0 Tiền vệ

31

Raisei Abe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Yuki Kato Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Peter Utaka Tiền đạo

49 14 3 1 0 Tiền đạo

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

40 4 3 1 0 Tiền vệ

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

31 0 1 0 0 Thủ môn

34

Takuto Kimura Tiền vệ

38 2 2 2 0 Tiền vệ

6

Iwana Kobayashi Hậu vệ

24 0 2 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Taiga Son Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

Omiya Ardija

Ventforet Kofu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omiya Ardija: 1T - 0H - 4B) (Ventforet Kofu: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/10/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

0 : 2

(0-0)

Ventforet Kofu

27/05/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

5 : 1

(1-0)

Omiya Ardija

10/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

0 : 3

(0-2)

Omiya Ardija

09/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Omiya Ardija

1 : 3

(1-1)

Ventforet Kofu

18/09/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

1 : 0

(0-0)

Omiya Ardija

Phong độ gần nhất

Omiya Ardija

Phong độ

Ventforet Kofu

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omiya Ardija

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Omiya Ardija

Montedio Yamagata

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Ba Nhật Bản

24/11/2024

Omiya Ardija

Kataller Toyama

1 2

(0) (2)

0.80 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.93

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

16/11/2024

Gifu

Omiya Ardija

2 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.87 2.75 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

10/11/2024

Ryūkyū

Omiya Ardija

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.82

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Omiya Ardija

Gainare Tottori

5 4

(4) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.86 2.75 0.92

B
T

Ventforet Kofu

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

15/02/2025

Ventforet Kofu

Renofa Yamaguchi

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nhật Bản

10/11/2024

Ventforet Kofu

Mito Hollyhock

3 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.89 2.5 0.91

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

03/11/2024

Ventforet Kofu

Blaublitz Akita

1 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.96

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất