Hạng Hai Nhật Bản - 22/02/2025 05:00
SVĐ: NACK5 Stadium Ōmiya
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Omiya Ardija Ventforet Kofu
Omiya Ardija 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Ventforet Kofu
Huấn luyện viên:
30
Arthur Silva
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
22
Rikiya Motegi
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
4
Rion Ichihara
6
Toshiki Ishikawa
6
Toshiki Ishikawa
14
Toya Izumi
51
Adailton
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
40
Eduardo Mancha
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
9
Kazushi Mitsuhira
10
Yoshiki Torikai
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Arthur Silva Tiền vệ |
29 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Toya Izumi Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Toshiki Ishikawa Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rikiya Motegi Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Rion Ichihara Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
90 Oriola Sunday Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Masato Kojima Tiền vệ |
42 | 3 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
49 Tomoya Osawa Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Yosuke Murakami Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Tetsuya Chinen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Takashi Kasahara Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Adailton Tiền vệ |
40 | 13 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoshiki Torikai Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kazushi Mitsuhira Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Eduardo Mancha Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Sho Araki Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Riku Nakayama Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Kazuhiro Sato Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Yukito Murakami Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Koya Hayashida Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Kohei Kawata Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Miki Inoue Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mizuki Hamada Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Fabián González Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Wakaba Shimoguchi Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Takamitsu Tomiyama Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Katsuya Nakano Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Raisei Abe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yuki Kato Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Ventforet Kofu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Peter Utaka Tiền đạo |
49 | 14 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jumma Miyazaki Tiền vệ |
40 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Tsubasa Shibuya Thủ môn |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuto Kimura Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Iwana Kobayashi Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yamato Naito Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Taiga Son Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omiya Ardija
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
0 : 2
(0-0)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
5 : 1
(1-0)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
0 : 3
(0-2)
Omiya Ardija
Hạng Hai Nhật Bản
Omiya Ardija
1 : 3
(1-1)
Ventforet Kofu
Hạng Hai Nhật Bản
Ventforet Kofu
1 : 0
(0-0)
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Ventforet Kofu
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Omiya Ardija
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Omiya Ardija Montedio Yamagata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Omiya Ardija Kataller Toyama |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Gifu Omiya Ardija |
2 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Ryūkyū Omiya Ardija |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Omiya Ardija Gainare Tottori |
5 4 (4) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Ventforet Kofu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Ventforet Kofu Mito Hollyhock |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ventforet Kofu Blaublitz Akita |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
JEF United Ventforet Kofu |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11