GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 27/10/2024 05:00

SVĐ: Ishin Me-Life Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.86

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.20 2.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.84

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Kazuhiro Sato

  • Đang cập nhật

    Renan dos Santos Paixão

    33’
  • 37’

    Takahiro Iida

    Miki Inoue

  • Kensuke Sato

    Kohei Tanabe

    46’
  • Ryusei Shimodo

    Yamato Wakatsuki

    48’
  • 54’

    Adailton

    Jumma Miyazaki

  • 57’

    Đang cập nhật

    Eduardo Mancha

  • 68’

    Riku Nakayama

    Takeru Itakura

  • Toua Suenaga

    Shunsuke Yamamoto

    79’
  • Đang cập nhật

    Kohei Tanabe

    85’
  • Kazuya Noyori

    Yohei Okuyama

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Koya Hayashida

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ishin Me-Life Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Otsubo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ryo Shigaki

  • Ngày sinh:

    09-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    104 (T:43, H:20, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shinji Otsuka

  • Ngày sinh:

    29-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:3, B:10)

3

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

13

375

Tổng số đường chuyền

332

13

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu

Đội hình

Renofa Yamaguchi 4-4-2

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

Renofa Yamaguchi VS Ventforet Kofu

4-4-2 Ventforet Kofu

Huấn luyện viên: Shinji Otsuka

9

Yamato Wakatsuki

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

16

Masakazu Yoshioka

38

Toua Suenaga

38

Toua Suenaga

51

Adailton

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

40

Eduardo Mancha

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

23

Masahiro Sekiguchi

9

Kazushi Mitsuhira

9

Kazushi Mitsuhira

10

Yoshiki Torikai

Đội hình xuất phát

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yamato Wakatsuki Tiền đạo

35 7 4 1 0 Tiền đạo

68

Kazuya Noyori Tiền vệ

58 4 2 5 0 Tiền vệ

38

Toua Suenaga Tiền đạo

24 4 1 0 0 Tiền đạo

3

Renan dos Santos Paixão Hậu vệ

63 3 3 7 2 Hậu vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

64 2 3 2 0 Tiền vệ

48

Kaili Shimbo Hậu vệ

34 1 8 0 0 Hậu vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

47 1 1 10 0 Tiền vệ

15

Takayuki Mae Hậu vệ

69 0 2 3 1 Hậu vệ

18

Yuki Aida Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

41

Ryusei Shimodo Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Adailton Tiền vệ

37 12 3 6 1 Tiền vệ

10

Yoshiki Torikai Tiền vệ

48 8 4 2 0 Tiền vệ

9

Kazushi Mitsuhira Tiền đạo

35 7 3 1 0 Tiền đạo

40

Eduardo Mancha Hậu vệ

21 3 0 3 0 Hậu vệ

23

Masahiro Sekiguchi Hậu vệ

50 2 3 3 0 Hậu vệ

24

Takahiro Iida Tiền vệ

30 2 2 5 0 Tiền vệ

26

Kazuhiro Sato Tiền vệ

35 1 3 3 0 Tiền vệ

14

Riku Nakayama Tiền vệ

22 1 3 0 0 Tiền vệ

88

Tsubasa Shibuya Thủ môn

30 0 1 0 0 Thủ môn

6

Iwana Kobayashi Tiền vệ

25 0 2 0 0 Tiền vệ

16

Koya Hayashida Hậu vệ

46 0 1 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Renofa Yamaguchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Keigo Numata Hậu vệ

41 2 4 4 1 Hậu vệ

19

Shunsuke Yamamoto Tiền đạo

38 4 0 2 0 Tiền đạo

13

Takeru Itakura Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Seigo Kobayashi Tiền đạo

37 2 2 0 0 Tiền đạo

26

Junto Taguchi Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

37

Kohei Tanabe Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yohei Okuyama Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

Ventforet Kofu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Naoto Misawa Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Kohei Kawata Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

34

Takuto Kimura Tiền vệ

35 2 1 2 0 Tiền vệ

41

Miki Inoue Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jumma Miyazaki Tiền vệ

40 4 3 1 0 Tiền vệ

3

Taiga Son Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

44

Yamato Naito Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Renofa Yamaguchi: 3T - 1H - 1B) (Ventforet Kofu: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

0 : 2

(0-0)

Renofa Yamaguchi

26/08/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

3 : 2

(1-1)

Ventforet Kofu

11/06/2023

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

4 : 0

(0-0)

Renofa Yamaguchi

26/06/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Renofa Yamaguchi

2 : 1

(0-0)

Ventforet Kofu

14/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Ventforet Kofu

1 : 1

(1-0)

Renofa Yamaguchi

Phong độ gần nhất

Renofa Yamaguchi

Phong độ

Ventforet Kofu

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.8
2.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Renofa Yamaguchi

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

1 1

(1) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

2 0

(2) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Renofa Yamaguchi

Vegalta Sendai

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.80

1.02 2.25 0.88

B
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Yokohama F. Marinos

Renofa Yamaguchi

5 1

(1) (1)

- - -

0.95 3.25 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

Ventforet Kofu

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

Ventforet Kofu

Fagiano Okayama

3 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Ventforet Kofu

Montedio Yamagata

1 2

(1) (1)

- - -

0.94 2.75 0.92

T

Hạng Hai Nhật Bản

25/09/2024

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto

2 4

(0) (4)

0.85 +0.5 1.00

0.95 2.5 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Vegalta Sendai

Ventforet Kofu

2 2

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất