GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Renofa Yamaguchi

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ryo Shigaki

Sân vận động: Ishin Me-Life Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Oita Trinita

Oita Trinita

0 : 0

0 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

0-0

08/03

0-0

08/03

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 0

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0-0

02/03

0-0

02/03

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0 : 0

0 : 0

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

0-0

23/02

0-0

23/02

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 0

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0-0

15/02

0-0

15/02

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 0

0 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0-0

10/11

2-4

10/11

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Yokohama

Yokohama

0 : 0

0 : 0

Yokohama

Yokohama

2-4

-0.98 +0.5 0.82

-0.96 2.25 0.86

-0.96 2.25 0.86

03/11

5-12

03/11

Ehime

Ehime

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

0 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

5-12

1.00 +0.5 0.85

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

27/10

3-3

27/10

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 0

0 : 0

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

3-3

0.85 +0 0.86

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

20/10

7-6

20/10

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

1 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

7-6

0.85 -0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

0.90 2.25 1.00

06/10

4-10

06/10

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

2 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

4-10

0.92 -0.5 0.94

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Kota Kawano Tiền đạo

118 17 1 1 0 22 Tiền đạo

10

Joji Ikegami Tiền vệ

165 15 5 11 0 31 Tiền vệ

3

Renan Dos Santos Paixão Hậu vệ

155 10 4 18 3 29 Hậu vệ

33

Koji Yamase Tiền vệ

70 3 2 1 0 44 Tiền vệ

8

Kensuke Sato Tiền vệ

113 2 4 17 0 36 Tiền vệ

16

Masakazu Yoshioka Tiền vệ

98 2 4 6 0 30 Tiền vệ

17

Hiroto Ishikawa Tiền vệ

80 2 1 4 0 27 Tiền vệ

15

Takayuki Mae Hậu vệ

83 1 3 4 2 32 Hậu vệ

2

Hidenori Takahashi Hậu vệ

54 0 1 6 1 27 Hậu vệ

21

Kentaro Seki Thủ môn

140 0 0 4 0 39 Thủ môn