Renofa Yamaguchi
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Ryo Shigaki
Sân vận động: Ishin Me-Life Stadium
10/11
Renofa Yamaguchi
Yokohama
0 : 0
0 : 0
Yokohama
-0.98 +0.5 0.82
-0.96 2.25 0.86
-0.96 2.25 0.86
03/11
Ehime
Renofa Yamaguchi
1 : 1
0 : 1
Renofa Yamaguchi
1.00 +0.5 0.85
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
27/10
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu
2 : 0
0 : 0
Ventforet Kofu
0.85 +0 0.86
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
20/10
Roasso Kumamoto
Renofa Yamaguchi
1 : 1
1 : 1
Renofa Yamaguchi
0.85 -0.25 1.00
0.90 2.25 1.00
0.90 2.25 1.00
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Kota Kawano Tiền đạo |
118 | 17 | 1 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
10 Joji Ikegami Tiền vệ |
165 | 15 | 5 | 11 | 0 | 31 | Tiền vệ |
3 Renan Dos Santos Paixão Hậu vệ |
155 | 10 | 4 | 18 | 3 | 29 | Hậu vệ |
33 Koji Yamase Tiền vệ |
70 | 3 | 2 | 1 | 0 | 44 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
113 | 2 | 4 | 17 | 0 | 36 | Tiền vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
98 | 2 | 4 | 6 | 0 | 30 | Tiền vệ |
17 Hiroto Ishikawa Tiền vệ |
80 | 2 | 1 | 4 | 0 | 27 | Tiền vệ |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
83 | 1 | 3 | 4 | 2 | 32 | Hậu vệ |
2 Hidenori Takahashi Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 1 | 27 | Hậu vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
140 | 0 | 0 | 4 | 0 | 39 | Thủ môn |