Hạng Hai Nhật Bản - 02/03/2025 05:00
SVĐ: Ishin Me-Life Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Renofa Yamaguchi Consadole Sapporo
Renofa Yamaguchi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Consadole Sapporo
Huấn luyện viên:
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
68
Kazuya Noyori
14
Yoshiaki Komai
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
18
Yuya Asano
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
33
Tomoki Kondo
7
Musashi Suzuki
11
Ryota Aoki
11
Ryota Aoki
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
37 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Musashi Suzuki Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Ryota Aoki Tiền vệ |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Yuya Asano Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Tomoki Kondo Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Daihachi Okamura Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Daiki Suga Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Seiya Baba Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Min-kyu Park Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hiroki Miyazawa Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jun Kodama Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Keigo Numata Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Consadole Sapporo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Katsuyuki Tanaka Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Takuma Arano Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Ryu Takao Hậu vệ |
37 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Haruto Shirai Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toya Nakamura Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
25 Leo Osaki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Shun Takagi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Consadole Sapporo
Renofa Yamaguchi
Consadole Sapporo
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Renofa Yamaguchi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Consadole Sapporo
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Roasso Kumamoto Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Oita Trinita Consadole Sapporo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Consadole Sapporo Kashiwa Reysol |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Consadole Sapporo |
5 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.80 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Shonan Bellmare Consadole Sapporo |
1 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.28 |
0.97 3.0 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 7