Hạng Hai Nhật Bản - 23/02/2025 04:00
SVĐ: Ishin Me-Life Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki
Renofa Yamaguchi 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 V-Varen Nagasaki
Huấn luyện viên:
9
Yamato Wakatsuki
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
68
Kazuya Noyori
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
7
Marcos Guilherme
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yamato Wakatsuki Tiền đạo |
38 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Toua Suenaga Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Kazuya Noyori Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Renan dos Santos Paixão Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
48 Kaili Shimbo Hậu vệ |
37 | 1 | 8 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Masakazu Yoshioka Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kensuke Sato Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Ryusei Shimodo Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yuki Aida Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Kentaro Seki Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Takayuki Mae Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền vệ |
43 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
42 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
42 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
41 | 1 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
40 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Renofa Yamaguchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Keigo Numata Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Seigo Kobayashi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Shunsuke Yamamoto Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Dai Hirase Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Kohei Tanabe Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yohei Okuyama Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Junto Taguchi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Renofa Yamaguchi
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 2
(1-0)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
0 : 1
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
0 : 1
(0-1)
Renofa Yamaguchi
Hạng Hai Nhật Bản
Renofa Yamaguchi
1 : 1
(1-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
0 : 1
(0-1)
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
V-Varen Nagasaki
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Renofa Yamaguchi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
V-Varen Nagasaki
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
V-Varen Nagasaki Roasso Kumamoto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.89 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
V-Varen Nagasaki Ehime |
5 2 (2) (1) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Kagoshima United |
4 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 8