GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

V-Varen Nagasaki

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1985

Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira

Sân vận động: transcosmos Stadium Nagasaki

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0-0

08/03

0-0

08/03

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 0

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0-0

01/03

0-0

01/03

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

0 : 0

0 : 0

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

0-0

23/02

0-0

23/02

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0 : 0

0 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

0-0

15/02

0-0

15/02

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0 : 0

0 : 0

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

0-0

01/12

6-2

01/12

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

1 : 4

0 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

6-2

0.95 +0.25 0.97

0.89 2.75 0.85

0.89 2.75 0.85

10/11

6-9

10/11

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Ehime

Ehime

5 : 2

2 : 1

Ehime

Ehime

6-9

0.97 -1.5 0.87

0.87 3.25 0.87

0.87 3.25 0.87

03/11

5-4

03/11

JEF United

JEF United

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

1 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

5-4

0.97 -0.5 0.87

0.85 3.0 0.74

0.85 3.0 0.74

27/10

5-8

27/10

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Kagoshima United

Kagoshima United

4 : 1

2 : 0

Kagoshima United

Kagoshima United

5-8

0.85 -0.75 1.00

0.83 3.0 0.76

0.83 3.0 0.76

20/10

5-3

20/10

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

1 : 2

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

5-3

0.80 +0.25 -0.95

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Edigar Junio Teixeira Lima Tiền đạo

130 52 9 1 0 34 Tiền đạo

19

Takashi Sawada Tiền vệ

175 15 9 4 0 34 Tiền vệ

23

Shunya Yoneda Hậu vệ

190 14 12 6 0 30 Hậu vệ

25

Kazuki Kushibiki Hậu vệ

95 8 0 4 0 32 Hậu vệ

33

Tsubasa Kasayanagi Tiền vệ

67 5 8 2 0 22 Tiền vệ

35

Taisei Abe Tiền vệ

49 2 0 4 0 21 Tiền vệ

40

Haruki Shirai Hậu vệ

50 1 1 1 0 25 Hậu vệ

17

Hiroki Akino Tiền vệ

113 0 4 4 1 31 Tiền vệ

1

Masaya Tomizawa Thủ môn

113 1 0 3 0 32 Thủ môn

31

Gaku Harada Thủ môn

112 0 0 1 0 27 Thủ môn