GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Fukuda Denshi Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.85 3.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.60 3.70

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.93 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Marcos Guilherme

  • Akiyuki Yokoyama

    Eduardo

    25’
  • 62’

    Takumi Nagura

    Edigar Junio

  • Đang cập nhật

    Hiiro Komori

    69’
  • 70’

    Taisei Abe

    Hiroki Akino

  • Đang cập nhật

    Kazuki Tanaka

    73’
  • Shogo Sasaki

    Daiki Ogawa

    75’
  • Đang cập nhật

    Issei Takahashi

    77’
  • Akiyuki Yokoyama

    Yoshitaka Aoki

    82’
  • 84’

    Kaito Matsuzawa

    Edigar Junio

  • 88’

    Đang cập nhật

    Valdo

  • Yusuke Kobayashi

    Dudu

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Matheus Jesus

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fukuda Denshi Arena

  • Trọng tài chính:

    K. Sendachi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yoshiyuki Kobayashi

  • Ngày sinh:

    27-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    84 (T:39, H:13, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Takahiro Shimotaira

  • Ngày sinh:

    18-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-2-3

  • Thành tích:

    191 (T:72, H:54, B:65)

5

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

6

15

Phạm lỗi

11

384

Tổng số đường chuyền

289

12

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

JEF United V-Varen Nagasaki

Đội hình

JEF United 4-4-2

Huấn luyện viên: Yoshiyuki Kobayashi

JEF United VS V-Varen Nagasaki

4-4-2 V-Varen Nagasaki

Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira

10

Hiiro Komori

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

22

Shogo Sasaki

14

Naoki Tsubaki

14

Naoki Tsubaki

6

Matheus Jesus

33

Tsubasa Kasayanagi

33

Tsubasa Kasayanagi

33

Tsubasa Kasayanagi

33

Tsubasa Kasayanagi

7

Marcos Guilherme

8

Asahi Masuyama

8

Asahi Masuyama

23

Shunya Yoneda

23

Shunya Yoneda

23

Shunya Yoneda

Đội hình xuất phát

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hiiro Komori Tiền đạo

75 36 6 6 0 Tiền đạo

7

Kazuki Tanaka Tiền vệ

77 7 11 6 1 Tiền vệ

14

Naoki Tsubaki Tiền vệ

51 7 4 0 0 Tiền vệ

16

Akiyuki Yokoyama Tiền đạo

33 5 3 4 0 Tiền đạo

22

Shogo Sasaki Hậu vệ

58 3 6 10 1 Hậu vệ

33

Eduardo Tiền vệ

20 2 1 3 0 Tiền vệ

2

Issei Takahashi Hậu vệ

72 1 3 10 0 Hậu vệ

5

Yusuke Kobayashi Tiền vệ

73 0 2 4 0 Tiền vệ

23

Ryota Suzuki Thủ môn

83 0 0 2 0 Thủ môn

36

Riku Matsuda Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Kohei Yamakoshi Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

V-Varen Nagasaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Matheus Jesus Tiền đạo

52 20 9 4 0 Tiền đạo

7

Marcos Guilherme Tiền đạo

54 9 12 4 0 Tiền đạo

8

Asahi Masuyama Hậu vệ

79 7 7 6 0 Hậu vệ

23

Shunya Yoneda Hậu vệ

77 6 10 5 0 Hậu vệ

33

Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo

61 5 8 2 0 Tiền đạo

14

Takumi Nagura Tiền vệ

42 2 2 2 0 Tiền vệ

24

Riku Yamada Tiền vệ

42 2 0 4 0 Tiền vệ

5

Hayato Tanaka Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

4

Valdo Hậu vệ

27 1 0 5 0 Hậu vệ

35

Taisei Abe Tiền vệ

33 1 0 4 0 Tiền vệ

21

Tomoya Wakahara Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

JEF United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Naohiro Sugiyama Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Kazuki Fujita Thủ môn

33 1 0 2 0 Thủ môn

19

Shuto Okaniwa Tiền vệ

35 3 5 2 0 Tiền vệ

55

Daiki Ogawa Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Dudu Tiền vệ

52 13 8 4 0 Tiền vệ

52

Ryota Kuboniwa Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Masamichi Hayashi Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

V-Varen Nagasaki

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Kaito Matsuzawa Tiền vệ

56 4 4 3 0 Tiền vệ

44

Yoshitaka Aoki Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Keita Nakamura Tiền vệ

28 6 5 2 1 Tiền vệ

31

Gaku Harada Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

11

Edigar Junio Tiền đạo

43 19 5 1 0 Tiền đạo

25

Kazuki Kushibiki Hậu vệ

65 8 0 3 0 Hậu vệ

17

Hiroki Akino Tiền vệ

53 0 4 2 1 Tiền vệ

JEF United

V-Varen Nagasaki

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (JEF United: 2T - 0H - 3B) (V-Varen Nagasaki: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

V-Varen Nagasaki

1 : 0

(1-0)

JEF United

12/11/2023

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

1 : 3

(1-1)

V-Varen Nagasaki

18/02/2023

Hạng Hai Nhật Bản

V-Varen Nagasaki

0 : 1

(0-0)

JEF United

03/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

JEF United

0 : 1

(0-0)

V-Varen Nagasaki

25/05/2022

Hạng Hai Nhật Bản

V-Varen Nagasaki

0 : 2

(0-1)

JEF United

Phong độ gần nhất

JEF United

Phong độ

V-Varen Nagasaki

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

JEF United

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

26/10/2024

Fujieda MYFC

JEF United

2 3

(2) (1)

0.80 +1.0 1.05

0.97 3.0 0.89

H
T

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

JEF United

Ventforet Kofu

2 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.05

0.91 2.75 0.93

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

05/10/2024

JEF United

ThespaKusatsu Gunma

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.05

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

B
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

JEF United

Renofa Yamaguchi

4 1

(1) (0)

- - -

0.91 2.25 0.99

T

V-Varen Nagasaki

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

V-Varen Nagasaki

Kagoshima United

4 1

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 3.0 0.76

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

Blaublitz Akita

V-Varen Nagasaki

1 2

(1) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.87 2.5 0.83

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

V-Varen Nagasaki

Oita Trinita

4 1

(2) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Fagiano Okayama

V-Varen Nagasaki

1 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.5 0.91

X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

V-Varen Nagasaki

ThespaKusatsu Gunma

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.96 3.0 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất