Hạng Hai Nhật Bản - 10/11/2024 05:00
SVĐ: transcosmos Stadium Nagasaki
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.87
0.87 3.25 0.87
- - -
- - -
1.36 5.00 7.00
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.84 1.25 -0.94
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Takumi Nagura
Matheus Jesus
14’ -
34’
Đang cập nhật
Hayato Tanaka
-
Tsubasa Kasayanagi
Marcos Guilherme
45’ -
Matheus Jesus
Marcos Guilherme
50’ -
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
63’ -
Taisei Abe
Riku Yamada
64’ -
65’
Ben Duncan
Yuta Fujiwara
-
72’
Yuta Fukasawa
Taiga Ishiura
-
Matheus Jesus
Kaito Matsuzawa
75’ -
78’
Ryo Kubota
Toki Yukutomo
-
84’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
-
Edigar Junio
Matheus Jesus
86’ -
Asahi Masuyama
Kazuki Kushibiki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
45%
55%
4
2
9
10
382
466
16
14
6
5
1
2
V-Varen Nagasaki Ehime
V-Varen Nagasaki 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Takahiro Shimotaira
4-1-2-3 Ehime
Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru
6
Matheus Jesus
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
33
Tsubasa Kasayanagi
7
Marcos Guilherme
8
Asahi Masuyama
8
Asahi Masuyama
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
23
Shunya Yoneda
25
Taiga Ishiura
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
7
Yutaka Soneda
14
Shunsuke Tanimoto
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
8
Yuta Fukasawa
9
Ben Duncan
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matheus Jesus Tiền đạo |
53 | 20 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcos Guilherme Tiền đạo |
55 | 10 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Asahi Masuyama Hậu vệ |
80 | 7 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Shunya Yoneda Hậu vệ |
78 | 6 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Tsubasa Kasayanagi Tiền đạo |
62 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Takumi Nagura Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hayato Tanaka Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Valdo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Taisei Abe Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Hiroki Akino Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Tomoya Wakahara Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Taiga Ishiura Tiền vệ |
57 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Ben Duncan Tiền đạo |
53 | 10 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Shunsuke Tanimoto Tiền vệ |
67 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yuta Fukasawa Tiền vệ |
60 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yutaka Soneda Tiền vệ |
60 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
88 | 5 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
90 | 4 | 5 | 12 | 1 | Hậu vệ |
13 Ryo Kubota Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Yusei Ozaki Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ye-chan Yu Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
V-Varen Nagasaki
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kazuki Kushibiki Hậu vệ |
66 | 8 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Edigar Junio Tiền đạo |
44 | 20 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Riku Yamada Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Gaku Harada Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Keita Nakamura Tiền vệ |
29 | 6 | 5 | 2 | 1 | Tiền vệ |
44 Yoshitaka Aoki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Kaito Matsuzawa Tiền vệ |
57 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ehime
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
64 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Shunsuke Kikuchi Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Kazuki Sota Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Masashi Tanioka Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Toki Yukutomo Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
100 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Yuta Fujiwara Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
V-Varen Nagasaki
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Cúp Nhật Bản
Ehime
3 : 3
(1-2)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
0 : 2
(0-1)
V-Varen Nagasaki
Hạng Hai Nhật Bản
V-Varen Nagasaki
1 : 1
(0-1)
Ehime
Hạng Hai Nhật Bản
Ehime
1 : 4
(0-0)
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Ehime
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
V-Varen Nagasaki
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
JEF United V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 3.0 0.74 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Kagoshima United |
4 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki |
1 2 (1) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
V-Varen Nagasaki Oita Trinita |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fagiano Okayama V-Varen Nagasaki |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.5 0.91 |
X
|
Ehime
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Ehime Renofa Yamaguchi |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Ehime Vegalta Sendai |
0 2 (0) (1) |
0.88 +0.75 0.98 |
0.87 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Kagoshima United Ehime |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tochigi Ehime |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Ehime JEF United |
1 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15