Ehime
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1970
Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru
Sân vận động: Ningineer Stadium
10/11
V-Varen Nagasaki
Ehime
5 : 2
2 : 1
Ehime
0.97 -1.5 0.87
0.87 3.25 0.87
0.87 3.25 0.87
03/11
Ehime
Renofa Yamaguchi
1 : 1
0 : 1
Renofa Yamaguchi
1.00 +0.5 0.85
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
27/10
Ehime
Vegalta Sendai
0 : 2
0 : 1
Vegalta Sendai
0.88 +0.75 0.98
0.87 2.75 0.76
0.87 2.75 0.76
19/10
Kagoshima United
Ehime
4 : 0
1 : 0
Ehime
0.82 -0.25 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Riki Matsuda Tiền đạo |
95 | 24 | 13 | 18 | 0 | 34 | Tiền đạo |
17 Shunsuke Motegi Tiền vệ |
102 | 9 | 13 | 10 | 0 | 29 | Tiền vệ |
24 Ryo Sato Tiền vệ |
72 | 6 | 6 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
16 Shuma Mihara Hậu vệ |
87 | 6 | 3 | 9 | 0 | 24 | Hậu vệ |
33 Sora Ogawa Hậu vệ |
90 | 5 | 2 | 8 | 0 | 26 | Hậu vệ |
37 Reiya Morishita Hậu vệ |
91 | 4 | 5 | 12 | 1 | 27 | Hậu vệ |
3 Ryota Moriwaki Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 5 | 0 | 39 | Hậu vệ |
36 Shugo Tsuji Thủ môn |
134 | 0 | 1 | 2 | 0 | 28 | Thủ môn |
5 Takanori Maeno Hậu vệ |
98 | 0 | 3 | 3 | 0 | 37 | Hậu vệ |
1 Kenta Tokushige Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 1 | 0 | 41 | Thủ môn |