GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 06/10/2024 05:00

SVĐ: Tochigi Green Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/2 0.85

0.76 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.75

-0.99 10.5 0.68

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.95 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hayato Fukushima

    Koki Oshima

    55’
  • 59’

    Shunsuke Motegi

    Ryo Kubota

  • 72’

    Masashi Tanioka

    Nelson Ishiwatari

  • 74’

    Yutaka Soneda

    Nelson Ishiwatari

  • Toshiki Mori

    Ryotaro Ishida

    77’
  • Sho Omori

    Yusei Ozaki

    80’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Shuma Mihara

  • Đang cập nhật

    Ryotaro Ishida

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tochigi Green Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Sendachi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shinji Kobayashi

  • Ngày sinh:

    24-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    120 (T:32, H:34, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kiyotaka Ishimaru

  • Ngày sinh:

    30-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    165 (T:65, H:45, B:55)

3

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

4

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

6

387

Tổng số đường chuyền

329

15

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

5

Tochigi Ehime

Đội hình

Tochigi 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi

Tochigi VS Ehime

3-4-2-1 Ehime

Huấn luyện viên: Kiyotaka Ishimaru

19

Koki Oshima

23

Hayato Fukushima

23

Hayato Fukushima

23

Hayato Fukushima

6

Sho Omori

6

Sho Omori

6

Sho Omori

6

Sho Omori

42

Harumi Minamino

42

Harumi Minamino

32

Ko Miyazaki

10

Riki Matsuda

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

37

Reiya Morishita

17

Shunsuke Motegi

17

Shunsuke Motegi

8

Yuta Fukasawa

8

Yuta Fukasawa

8

Yuta Fukasawa

25

Taiga Ishiura

Đội hình xuất phát

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Koki Oshima Tiền vệ

64 13 0 2 0 Tiền vệ

32

Ko Miyazaki Tiền đạo

63 8 2 3 0 Tiền đạo

42

Harumi Minamino Tiền vệ

34 7 2 1 0 Tiền vệ

23

Hayato Fukushima Hậu vệ

60 5 4 1 0 Hậu vệ

6

Sho Omori Tiền vệ

72 3 3 7 0 Tiền vệ

2

Wataru Hiramatsu Hậu vệ

68 3 0 7 0 Hậu vệ

10

Toshiki Mori Tiền vệ

59 2 2 4 0 Tiền vệ

33

Rafael Matheus Hậu vệ

36 1 1 5 0 Hậu vệ

22

Taichi Aoshima Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Sho Sato Tiền vệ

44 1 0 6 1 Tiền vệ

27

Kenta Tanno Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

Ehime

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Riki Matsuda Tiền đạo

91 24 13 17 0 Tiền đạo

25

Taiga Ishiura Tiền vệ

54 10 5 4 1 Tiền vệ

17

Shunsuke Motegi Tiền vệ

99 9 13 10 0 Tiền vệ

8

Yuta Fukasawa Tiền vệ

56 5 5 7 0 Tiền vệ

37

Reiya Morishita Hậu vệ

86 4 4 11 1 Hậu vệ

16

Shuma Mihara Hậu vệ

60 4 3 7 0 Hậu vệ

33

Sora Ogawa Hậu vệ

84 4 2 8 0 Hậu vệ

21

Keon-woo Bak Tiền vệ

32 2 0 2 2 Tiền vệ

36

Shugo Tsuji Thủ môn

96 0 1 2 0 Thủ môn

2

Ibuki Konno Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Masashi Tanioka Tiền vệ

33 1 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Koya Okuda Tiền vệ

33 2 5 2 0 Tiền vệ

1

Shuhei Kawata Thủ môn

78 0 0 0 0 Thủ môn

16

Rio Hyon Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kisho Yano Tiền đạo

51 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Ryotaro Ishida Tiền vệ

36 1 3 7 1 Tiền vệ

40

Shuya Takashima Hậu vệ

27 0 1 0 0 Hậu vệ

38

Sora Kobori Tiền vệ

57 3 1 3 0 Tiền vệ

Ehime

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Yusei Ozaki Hậu vệ

35 1 2 2 0 Hậu vệ

22

Nelson Ishiwatari Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Yutaka Soneda Tiền vệ

56 5 2 5 0 Tiền vệ

38

Juzo Ura Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ryo Kubota Tiền vệ

33 4 4 0 0 Tiền vệ

1

Kenta Tokushige Thủ môn

105 0 0 1 0 Thủ môn

9

Ben Duncan Tiền đạo

49 10 2 8 0 Tiền đạo

Tochigi

Ehime

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tochigi: 3T - 2H - 0B) (Ehime: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/05/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Ehime

0 : 0

(0-0)

Tochigi

29/08/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Ehime

0 : 1

(0-1)

Tochigi

28/03/2021

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

2 : 1

(1-0)

Ehime

25/10/2020

Hạng Hai Nhật Bản

Ehime

0 : 1

(0-0)

Tochigi

16/08/2020

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

0 : 0

(0-0)

Ehime

Phong độ gần nhất

Tochigi

Phong độ

Ehime

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tochigi

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tochigi

Kagoshima United

2 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.81

T

Hạng Hai Nhật Bản

15/09/2024

Tochigi

Mito Hollyhock

2 3

(2) (1)

0.93 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Fujieda MYFC

Tochigi

1 0

(0) (0)

1.00 +0 0.81

0.90 2.25 1.00

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

V-Varen Nagasaki

Tochigi

1 1

(1) (0)

- - -

0.96 2.75 0.94

X

Ehime

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Ehime

JEF United

1 2

(0) (1)

0.85 +1.25 1.00

0.93 3.0 0.95

T
H

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Ehime

Montedio Yamagata

1 3

(1) (1)

0.82 +1.0 1.02

0.94 3.0 0.94

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

14/09/2024

Fagiano Okayama

Ehime

3 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 2.75 0.83

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

07/09/2024

Ehime

Yokohama

1 4

(1) (1)

- - -

0.78 2.75 0.88

T

Hạng Hai Nhật Bản

31/08/2024

Mito Hollyhock

Ehime

3 1

(2) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.5 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất