GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Tochigi

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1953

Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi

Sân vận động: Tochigi Green Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Tochigi

Tochigi

Osaka

Osaka

0 : 0

0 : 0

Osaka

Osaka

0-0

09/03

0-0

09/03

Azul Claro Numazu

Azul Claro Numazu

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

0-0

02/03

0-0

02/03

Tochigi

Tochigi

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

0 : 0

0 : 0

Tegevajaro Miyazaki

Tegevajaro Miyazaki

0-0

22/02

0-0

22/02

Sagamihara

Sagamihara

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

0-0

16/02

0-0

16/02

Tochigi

Tochigi

Kochi United

Kochi United

0 : 0

0 : 0

Kochi United

Kochi United

0-0

10/11

6-3

10/11

Tochigi

Tochigi

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

0 : 0

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

6-3

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.90

0.93 2.25 0.90

03/11

7-2

03/11

Yokohama

Yokohama

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

7-2

-0.98 -1.5 0.82

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

27/10

4-4

27/10

Tochigi

Tochigi

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 1

0 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

4-4

0.82 +1.0 -0.98

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

20/10

9-3

20/10

ThespaKusatsu Gunma

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

9-3

-0.99 +0 0.91

0.85 2.0 -0.95

0.85 2.0 -0.95

06/10

3-2

06/10

Tochigi

Tochigi

Ehime

Ehime

1 : 1

0 : 0

Ehime

Ehime

3-2

1.00 -0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

0.76 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Kisho Yano Tiền đạo

171 21 2 12 0 41 Tiền đạo

19

Koki Oshima Tiền đạo

170 16 2 8 0 29 Tiền đạo

10

Toshiki Mori Tiền vệ

174 12 4 8 0 28 Tiền vệ

32

Ko Miyazaki Tiền đạo

96 12 3 4 0 26 Tiền đạo

6

Sho Omori Tiền vệ

116 3 3 10 0 26 Tiền vệ

38

S. Kobori Tiền đạo

83 3 2 4 0 23 Tiền đạo

4

Sho Sato Tiền vệ

158 3 0 13 1 32 Tiền vệ

2

Wataru Hiramatsu Hậu vệ

71 3 0 7 0 25 Hậu vệ

5

Naoki Otani Hậu vệ

63 2 0 6 0 30 Hậu vệ

24

Kosuke Kambe Tiền vệ

87 1 1 8 1 25 Tiền vệ