Tochigi
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1953
Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi
Sân vận động: Tochigi Green Stadium
10/11
Tochigi
Tokushima Vortis
0 : 0
0 : 0
Tokushima Vortis
0.97 +0.25 0.87
0.93 2.25 0.90
0.93 2.25 0.90
03/11
Yokohama
Tochigi
0 : 0
0 : 0
Tochigi
-0.98 -1.5 0.82
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
27/10
Tochigi
Shimizu S-Pulse
0 : 1
0 : 0
Shimizu S-Pulse
0.82 +1.0 -0.98
0.92 2.5 0.94
0.92 2.5 0.94
20/10
ThespaKusatsu Gunma
Tochigi
0 : 0
0 : 0
Tochigi
-0.99 +0 0.91
0.85 2.0 -0.95
0.85 2.0 -0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 Kisho Yano Tiền đạo |
171 | 21 | 2 | 12 | 0 | 41 | Tiền đạo |
19 Koki Oshima Tiền đạo |
170 | 16 | 2 | 8 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Toshiki Mori Tiền vệ |
174 | 12 | 4 | 8 | 0 | 28 | Tiền vệ |
32 Ko Miyazaki Tiền đạo |
96 | 12 | 3 | 4 | 0 | 26 | Tiền đạo |
6 Sho Omori Tiền vệ |
116 | 3 | 3 | 10 | 0 | 26 | Tiền vệ |
38 S. Kobori Tiền đạo |
83 | 3 | 2 | 4 | 0 | 23 | Tiền đạo |
4 Sho Sato Tiền vệ |
158 | 3 | 0 | 13 | 1 | 32 | Tiền vệ |
2 Wataru Hiramatsu Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 7 | 0 | 25 | Hậu vệ |
5 Naoki Otani Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
24 Kosuke Kambe Tiền vệ |
87 | 1 | 1 | 8 | 1 | 25 | Tiền vệ |