GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.82

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.00 7.50

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Solomon Sakuragawa

    11’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Rio Hyon

  • Đang cập nhật

    Hinata Ogura

    58’
  • 60’

    Ryotaro Ishida

    Toshiki Mori

  • Yoshihiro Nakano

    Toma Murata

    68’
  • Caprini

    Sho Ito

    75’
  • 76’

    Kenta Fukumori

    Shuya Takashima

  • Hinata Ogura

    Shion Inoue

    87’
  • Đang cập nhật

    Yuri Lara

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nippatsu Mitsuzawa Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Kamimura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Shuhei Yomoda

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    129 (T:58, H:29, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Shinji Kobayashi

  • Ngày sinh:

    24-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    120 (T:32, H:34, B:54)

7

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

14

373

Tổng số đường chuyền

281

12

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Yokohama Tochigi

Đội hình

Yokohama 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda

Yokohama VS Tochigi

3-4-2-1 Tochigi

Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi

10

Caprini

8

Towa Yamane

8

Towa Yamane

8

Towa Yamane

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

14

Yoshihiro Nakano

9

Solomon Sakuragawa

9

Solomon Sakuragawa

4

Yuri Lara

19

Koki Oshima

30

Kenta Fukumori

30

Kenta Fukumori

30

Kenta Fukumori

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

5

Naoki Otani

38

Sora Kobori

38

Sora Kobori

23

Hayato Fukushima

Đội hình xuất phát

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Caprini Tiền vệ

41 9 4 3 0 Tiền vệ

4

Yuri Lara Tiền vệ

40 6 2 7 0 Tiền vệ

9

Solomon Sakuragawa Tiền đạo

40 6 1 4 0 Tiền đạo

8

Towa Yamane Tiền vệ

39 4 8 3 0 Tiền vệ

14

Yoshihiro Nakano Tiền vệ

38 4 4 2 0 Tiền vệ

5

Gabriel França Hậu vệ

25 4 0 4 0 Hậu vệ

33

Keisuke Muroi Tiền vệ

11 3 1 0 0 Tiền vệ

24

Akito Fukumori Hậu vệ

36 2 16 2 0 Hậu vệ

2

Boniface Nduka Hậu vệ

40 2 0 7 0 Hậu vệ

34

Hinata Ogura Tiền vệ

21 2 0 0 0 Tiền vệ

21

Akinori Ichikawa Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Koki Oshima Tiền vệ

67 14 0 3 0 Tiền vệ

23

Hayato Fukushima Hậu vệ

63 5 5 1 0 Hậu vệ

38

Sora Kobori Tiền vệ

59 3 1 4 0 Tiền vệ

30

Kenta Fukumori Tiền vệ

41 2 5 5 1 Tiền vệ

5

Naoki Otani Hậu vệ

41 2 0 5 0 Hậu vệ

29

Kisho Yano Tiền đạo

54 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Ryotaro Ishida Tiền vệ

39 1 3 8 1 Tiền vệ

33

Rafael Matheus Hậu vệ

38 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Sho Sato Tiền vệ

47 1 0 6 1 Tiền vệ

27

Kenta Tanno Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

16

Rio Hyon Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Yokohama

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Sho Ito Tiền đạo

37 8 1 1 0 Tiền đạo

20

Toma Murata Tiền vệ

33 2 1 1 0 Tiền vệ

7

Shion Inoue Tiền vệ

31 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Takumi Nakamura Hậu vệ

43 2 1 2 0 Hậu vệ

1

Kengo Nagai Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

13

Keijiro Ogawa Tiền đạo

40 7 0 0 0 Tiền đạo

78

João Paulo Tiền đạo

12 2 2 1 0 Tiền đạo

Tochigi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Rennosuke Kawana Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Shuhei Kawata Thủ môn

81 0 0 0 0 Thủ môn

9

Origbaajo Ismaila Tiền đạo

37 5 1 6 0 Tiền đạo

6

Sho Omori Tiền vệ

74 3 3 7 0 Tiền vệ

10

Toshiki Mori Tiền vệ

62 2 2 4 0 Tiền vệ

40

Shuya Takashima Hậu vệ

30 0 1 0 0 Hậu vệ

45

Ota Yamamoto Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

Yokohama

Tochigi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yokohama: 0T - 2H - 1B) (Tochigi: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

1 : 0

(1-0)

Yokohama

10/09/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Yokohama

0 : 0

(0-0)

Tochigi

23/04/2022

Hạng Hai Nhật Bản

Tochigi

0 : 0

(0-0)

Yokohama

Phong độ gần nhất

Yokohama

Phong độ

Tochigi

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yokohama

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Yokohama

Fagiano Okayama

2 4

(0) (2)

1.05 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

19/10/2024

Vegalta Sendai

Yokohama

3 0

(2) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

B
T

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Yokohama

Kagoshima United

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.90

0.85 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

28/09/2024

Shimizu S-Pulse

Yokohama

1 1

(0) (0)

0.75 +0 1.05

0.75 2.25 0.88

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

21/09/2024

Yokohama

Oita Trinita

1 1

(1) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.80 2.5 0.90

B
X

Tochigi

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nhật Bản

27/10/2024

Tochigi

Shimizu S-Pulse

0 1

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.92 2.5 0.94

H
X

Hạng Hai Nhật Bản

20/10/2024

ThespaKusatsu Gunma

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.01 +0 0.91

0.85 2.0 1.05

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

06/10/2024

Tochigi

Ehime

1 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.76 2.25 0.87

B
X

Hạng Hai Nhật Bản

29/09/2024

Iwaki

Tochigi

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Nhật Bản

22/09/2024

Tochigi

Kagoshima United

2 1

(0) (1)

- - -

0.85 2.25 0.81

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất