Hạng Hai Nhật Bản - 03/11/2024 05:00
SVĐ: Nippatsu Mitsuzawa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
1.33 5.00 7.50
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.83 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Solomon Sakuragawa
11’ -
57’
Đang cập nhật
Rio Hyon
-
Đang cập nhật
Hinata Ogura
58’ -
60’
Ryotaro Ishida
Toshiki Mori
-
Yoshihiro Nakano
Toma Murata
68’ -
Caprini
Sho Ito
75’ -
76’
Kenta Fukumori
Shuya Takashima
-
Hinata Ogura
Shion Inoue
87’ -
Đang cập nhật
Yuri Lara
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
57%
43%
1
3
9
14
373
281
12
7
3
1
2
0
Yokohama Tochigi
Yokohama 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda
3-4-2-1 Tochigi
Huấn luyện viên: Shinji Kobayashi
10
Caprini
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
14
Yoshihiro Nakano
14
Yoshihiro Nakano
14
Yoshihiro Nakano
14
Yoshihiro Nakano
9
Solomon Sakuragawa
9
Solomon Sakuragawa
4
Yuri Lara
19
Koki Oshima
30
Kenta Fukumori
30
Kenta Fukumori
30
Kenta Fukumori
5
Naoki Otani
5
Naoki Otani
5
Naoki Otani
5
Naoki Otani
38
Sora Kobori
38
Sora Kobori
23
Hayato Fukushima
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caprini Tiền vệ |
41 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Yuri Lara Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo |
40 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Towa Yamane Tiền vệ |
39 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Yoshihiro Nakano Tiền vệ |
38 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel França Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Keisuke Muroi Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Akito Fukumori Hậu vệ |
36 | 2 | 16 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Boniface Nduka Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Hinata Ogura Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Akinori Ichikawa Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Koki Oshima Tiền vệ |
67 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Hayato Fukushima Hậu vệ |
63 | 5 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Sora Kobori Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Kenta Fukumori Tiền vệ |
41 | 2 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Naoki Otani Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Kisho Yano Tiền đạo |
54 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryotaro Ishida Tiền vệ |
39 | 1 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Rafael Matheus Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Sho Sato Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Kenta Tanno Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Rio Hyon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Sho Ito Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Toma Murata Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Shion Inoue Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Takumi Nakamura Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Kengo Nagai Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Keijiro Ogawa Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 João Paulo Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Tochigi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rennosuke Kawana Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Shuhei Kawata Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Origbaajo Ismaila Tiền đạo |
37 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Sho Omori Tiền vệ |
74 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Toshiki Mori Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Shuya Takashima Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Ota Yamamoto Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yokohama
Tochigi
Hạng Hai Nhật Bản
Tochigi
1 : 0
(1-0)
Yokohama
Hạng Hai Nhật Bản
Yokohama
0 : 0
(0-0)
Tochigi
Hạng Hai Nhật Bản
Tochigi
0 : 0
(0-0)
Yokohama
Yokohama
Tochigi
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Vegalta Sendai Yokohama |
3 0 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Yokohama Kagoshima United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.90 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shimizu S-Pulse Yokohama |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.05 |
0.75 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Yokohama Oita Trinita |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Tochigi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Tochigi Shimizu S-Pulse |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
ThespaKusatsu Gunma Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.91 |
0.85 2.0 1.05 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Tochigi Ehime |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Iwaki Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Tochigi Kagoshima United |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16