Yokohama
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1998
Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda
Sân vận động: Nippatsu Mitsuzawa Stadium
10/11
Renofa Yamaguchi
Yokohama
0 : 0
0 : 0
Yokohama
-0.98 +0.5 0.82
-0.96 2.25 0.86
-0.96 2.25 0.86
03/11
Yokohama
Tochigi
0 : 0
0 : 0
Tochigi
-0.98 -1.5 0.82
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
27/10
Yokohama
Fagiano Okayama
2 : 4
0 : 2
Fagiano Okayama
-0.95 -0.75 0.80
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
19/10
Vegalta Sendai
Yokohama
3 : 0
2 : 0
Yokohama
0.97 +0.5 0.87
0.87 2.25 0.87
0.87 2.25 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Sho Ito Tiền đạo |
111 | 17 | 4 | 7 | 0 | 37 | Tiền đạo |
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ |
69 | 9 | 3 | 16 | 0 | 31 | Tiền vệ |
13 Keijiro Ogawa Tiền đạo |
96 | 8 | 2 | 1 | 0 | 33 | Tiền đạo |
5 Gabriel Costa França Hậu vệ |
70 | 7 | 1 | 13 | 0 | 30 | Hậu vệ |
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ |
125 | 6 | 2 | 6 | 1 | 29 | Hậu vệ |
2 Boniface Nduka Hậu vệ |
68 | 6 | 0 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
8 Towa Yamane Tiền vệ |
77 | 4 | 14 | 3 | 0 | 26 | Tiền vệ |
3 Takumi Nakamura Hậu vệ |
93 | 2 | 4 | 7 | 0 | 24 | Hậu vệ |
17 Eijiro Takeda Hậu vệ |
102 | 0 | 3 | 7 | 0 | 37 | Hậu vệ |
28 Công Phượng Nguyễn Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Tiền đạo |