GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Yokohama

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1998

Huấn luyện viên: Shuhei Yomoda

Sân vận động: Nippatsu Mitsuzawa Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Yokohama

Yokohama

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0-0

02/03

0-0

02/03

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Yokohama

Yokohama

0 : 0

0 : 0

Yokohama

Yokohama

0-0

26/02

0-0

26/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Yokohama

Yokohama

0 : 0

0 : 0

Yokohama

Yokohama

0-0

22/02

0-0

22/02

Yokohama

Yokohama

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

0 : 0

0 : 0

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

0-0

15/02

0-0

15/02

Yokohama

Yokohama

Tokyo

Tokyo

0 : 0

0 : 0

Tokyo

Tokyo

0-0

10/11

2-4

10/11

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Yokohama

Yokohama

0 : 0

0 : 0

Yokohama

Yokohama

2-4

-0.98 +0.5 0.82

-0.96 2.25 0.86

-0.96 2.25 0.86

03/11

7-2

03/11

Yokohama

Yokohama

Tochigi

Tochigi

0 : 0

0 : 0

Tochigi

Tochigi

7-2

-0.98 -1.5 0.82

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

27/10

7-3

27/10

Yokohama

Yokohama

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

2 : 4

0 : 2

Fagiano Okayama

Fagiano Okayama

7-3

-0.95 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

19/10

2-9

19/10

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Yokohama

Yokohama

3 : 0

2 : 0

Yokohama

Yokohama

2-9

0.97 +0.5 0.87

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

06/10

4-2

06/10

Yokohama

Yokohama

Kagoshima United

Kagoshima United

1 : 0

1 : 0

Kagoshima United

Kagoshima United

4-2

0.95 -1.5 0.90

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Sho Ito Tiền đạo

111 17 4 7 0 37 Tiền đạo

4

Yuri Lima Lara Tiền vệ

69 9 3 16 0 31 Tiền vệ

13

Keijiro Ogawa Tiền đạo

96 8 2 1 0 33 Tiền đạo

5

Gabriel Costa França Hậu vệ

70 7 1 13 0 30 Hậu vệ

22

Katsuya Iwatake Hậu vệ

125 6 2 6 1 29 Hậu vệ

2

Boniface Nduka Hậu vệ

68 6 0 9 0 29 Hậu vệ

8

Towa Yamane Tiền vệ

77 4 14 3 0 26 Tiền vệ

3

Takumi Nakamura Hậu vệ

93 2 4 7 0 24 Hậu vệ

17

Eijiro Takeda Hậu vệ

102 0 3 7 0 37 Hậu vệ

28

Công Phượng Nguyễn Tiền đạo

4 0 0 1 0 30 Tiền đạo