VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: Nissan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Yokohama F. Marinos Yokohama
Yokohama F. Marinos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Yokohama
Huấn luyện viên:
10
Anderson Lopes
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
20
Jun Amano
20
Jun Amano
7
Élber
7
Élber
7
Élber
11
Yan Matheus
10
Caprini
38
Toshiki Takahashi
38
Toshiki Takahashi
38
Toshiki Takahashi
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
8
Towa Yamane
4
Yuri Lara
4
Yuri Lara
13
Keijiro Ogawa
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
47 | 23 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
46 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Caprini Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Keijiro Ogawa Tiền vệ |
37 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yuri Lara Tiền vệ |
38 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Toshiki Takahashi Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Towa Yamane Tiền vệ |
38 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel França Hậu vệ |
27 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Akito Fukumori Hậu vệ |
38 | 2 | 16 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Boniface Nduka Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Hinata Ogura Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Akinori Ichikawa Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Eijiro Takeda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 William Popp Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
52 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Yokohama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 João Paulo Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Ito Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Keisuke Muroi Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kengo Nagai Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Shion Inoue Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mizuki Arai Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Takumi Nakamura Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Yokohama F. Marinos
Yokohama
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
4 : 1
(1-1)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
5 : 0
(0-0)
Yokohama
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
2 : 2
(1-0)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
5 : 0
(2-0)
Yokohama
VĐQG Nhật Bản
Yokohama
3 : 1
(2-1)
Yokohama F. Marinos
Yokohama F. Marinos
Yokohama
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama F. Marinos
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Sanfrecce Hiroshima Yokohama F. Marinos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Shanghai Port Yokohama F. Marinos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Yokohama
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Yokohama Fagiano Okayama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama Tokyo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Renofa Yamaguchi Yokohama |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
1.04 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Yokohama Tochigi |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama Fagiano Okayama |
2 4 (0) (2) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 13