Yokohama F. Marinos
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1972
Huấn luyện viên: Harry Kewell
Sân vận động: Nissan Stadium
08/12
Yokohama F. Marinos
Nagoya Grampus
0 : 2
0 : 1
Nagoya Grampus
0.97 -0.75 0.87
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
03/12
Central Coast Mariners
Yokohama F. Marinos
0 : 4
0 : 3
Yokohama F. Marinos
0.98 +0.75 0.86
0.90 3.25 0.93
0.90 3.25 0.93
30/11
Shonan Bellmare
Yokohama F. Marinos
2 : 3
1 : 0
Yokohama F. Marinos
0.97 -0.25 0.87
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
27/11
Yokohama F. Marinos
Pohang Steelers
2 : 0
1 : 0
Pohang Steelers
0.98 -1.5 0.86
0.94 3.75 0.88
0.94 3.75 0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson José Lopes de Souza Tiền đạo |
135 | 68 | 16 | 14 | 1 | 32 | Tiền đạo |
7 José Elber Pimentel da Silva Tiền đạo |
165 | 32 | 31 | 12 | 1 | 33 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Santos Souza Tiền đạo |
105 | 20 | 26 | 5 | 0 | 27 | Tiền đạo |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
106 | 10 | 8 | 3 | 0 | 33 | Tiền đạo |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
199 | 9 | 8 | 21 | 2 | 32 | Hậu vệ |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
197 | 8 | 7 | 13 | 1 | 27 | Tiền vệ |
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti Hậu vệ |
125 | 8 | 6 | 12 | 1 | 32 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
109 | 4 | 10 | 12 | 3 | 30 | Hậu vệ |
8 Takuya Kida Tiền vệ |
190 | 2 | 3 | 25 | 0 | 31 | Tiền vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
116 | 1 | 3 | 7 | 0 | 22 | Tiền vệ |