GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Yokohama F. Marinos

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1972

Huấn luyện viên: Harry Kewell

Sân vận động: Nissan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Yokohama

Yokohama

0 : 0

0 : 0

Yokohama

Yokohama

0-0

23/02

0-0

23/02

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0 : 0

0 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0-0

19/02

0-0

19/02

Shanghai Port

Shanghai Port

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0 : 0

0 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0-0

15/02

0-0

15/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata

Albirex Niigata

0-0

12/02

0-0

12/02

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0 : 0

0 : 0

Shanghai Shenhua

Shanghai Shenhua

0-0

08/12

6-3

08/12

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

0 : 2

0 : 1

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

6-3

0.97 -0.75 0.87

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

03/12

5-5

03/12

Central Coast Mariners

Central Coast Mariners

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

0 : 4

0 : 3

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

5-5

0.98 +0.75 0.86

0.90 3.25 0.93

0.90 3.25 0.93

30/11

3-7

30/11

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

2 : 3

1 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

3-7

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

27/11

11-2

27/11

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

Pohang Steelers

2 : 0

1 : 0

Pohang Steelers

Pohang Steelers

11-2

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

0.94 3.75 0.88

16/11

3-7

16/11

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

3 : 4

1 : 1

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

3-7

1.00 +0.25 0.85

0.98 3.0 0.91

0.98 3.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Anderson José Lopes de Souza Tiền đạo

135 68 16 14 1 32 Tiền đạo

7

José Elber Pimentel da Silva Tiền đạo

165 32 31 12 1 33 Tiền đạo

11

Yan Matheus Santos Souza Tiền đạo

105 20 26 5 0 27 Tiền đạo

23

Ryo Miyaichi Tiền đạo

106 10 8 3 0 33 Tiền đạo

27

Ken Matsubara Hậu vệ

199 9 8 21 2 32 Hậu vệ

6

Kota Watanabe Tiền vệ

197 8 7 13 1 27 Tiền vệ

5

Carlos Eduardo Bendini Giusti Hậu vệ

125 8 6 12 1 32 Hậu vệ

2

Katsuya Nagato Hậu vệ

109 4 10 12 3 30 Hậu vệ

8

Takuya Kida Tiền vệ

190 2 3 25 0 31 Tiền vệ

28

Riku Yamane Tiền vệ

116 1 3 7 0 22 Tiền vệ