VĐQG Nhật Bản - 16/11/2024 05:00
SVĐ: Yamaha Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.98 3.0 0.91
- - -
- - -
3.10 3.75 2.10
0.82 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.83 0 0.73
-0.99 1.25 0.89
- - -
- - -
3.50 2.37 2.75
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
Ryo Watanabe
Jordy Croux
5’ -
23’
Đang cập nhật
Anderson Lopes
-
45’
Đang cập nhật
Takuma Nishimura
-
46’
Đang cập nhật
Takuma Nishimura
-
Masaya Matsumoto
Matheus Peixoto
55’ -
Đang cập nhật
Léo Gomes
59’ -
61’
Takuma Nishimura
Asahi Uenaka
-
64’
Đang cập nhật
Anderson Lopes
-
Léo Gomes
Rei Hirakawa
66’ -
70’
Asahi Uenaka
Anderson Lopes
-
72’
Élber
Ryo Miyaichi
-
Ko Matsubara
Ryo Germain
83’ -
Ko Matsubara
Kotaro Fujikawa
87’ -
Kotaro Fujikawa
Ryo Germain
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
31%
69%
4
3
8
7
296
673
20
28
6
8
5
5
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos
Júbilo Iwata 4-4-2
Huấn luyện viên: Akinobu Yokouchi
4-4-2 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
11
Ryo Germain
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
50
Hiroto Uemura
36
Ricardo Graça
36
Ricardo Graça
10
Anderson Lopes
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
6
Kota Watanabe
7
Élber
7
Élber
11
Yan Matheus
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ryo Germain Tiền đạo |
31 | 17 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Ko Matsubara Hậu vệ |
33 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
36 Ricardo Graça Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
25 Shun Nakamura Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Hiroto Uemura Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Ryo Watanabe Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Léo Gomes Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Masaya Matsumoto Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordy Croux Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Makito Ito Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Eiji Kawashima Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
55 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền đạo |
55 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Élber Tiền đạo |
43 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
26 | 6 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Kota Watanabe Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryuta Koike Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Júbilo Iwata
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hiroki Yamada Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Keita Takahata Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryuki Miura Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Matheus Peixoto Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
37 Rei Hirakawa Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
60 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Takumi Kamijima Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền đạo |
47 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
50 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Júbilo Iwata
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 1
(0-0)
Júbilo Iwata
Cúp Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 1
(0-1)
Yokohama F. Marinos
Cúp Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 0
(0-0)
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
0 : 1
(0-0)
Júbilo Iwata
VĐQG Nhật Bản
Júbilo Iwata
0 : 2
(0-0)
Yokohama F. Marinos
Júbilo Iwata
Yokohama F. Marinos
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Júbilo Iwata
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Júbilo Iwata Gamba Osaka |
3 4 (1) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Vissel Kobe Júbilo Iwata |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Júbilo Iwata Sanfrecce Hiroshima |
1 2 (0) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Nagoya Grampus Júbilo Iwata |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.25 0.85 |
X
|
Yokohama F. Marinos
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Buriram United |
5 0 (3) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Gamba Osaka |
2 2 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.67 |
0.78 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Shandong Taishan Yokohama F. Marinos |
2 2 (1) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.86 3.25 0.96 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16