VĐQG Nhật Bản - 23/02/2025 05:00
SVĐ: EDION Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sanfrecce Hiroshima Yokohama F. Marinos
Sanfrecce Hiroshima 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên:
51
Mutsuki Kato
24
Shunki Higashi
24
Shunki Higashi
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
14
Taishi Matsumoto
19
Sho Sasaki
19
Sho Sasaki
30
Tolgay Arslan
10
Anderson Lopes
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
20
Jun Amano
20
Jun Amano
7
Élber
7
Élber
7
Élber
11
Yan Matheus
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Mutsuki Kato Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Tolgay Arslan Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sho Sasaki Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Shunki Higashi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Taishi Matsumoto Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 P. Sotiriou Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Keisuke Osako Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tsukasa Shiotani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hayato Araki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Shuto Nakano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Hayao Kawabe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
47 | 23 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
46 | 8 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sanfrecce Hiroshima
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yoshifumi Kashiwa Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Gonçalo Paciência Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Toshihiro Aoyama Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sota Koshimichi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Goro Kawanami Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Makoto Mitsuta Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
41 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
52 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 William Popp Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
6 : 2
(3-2)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
3 : 2
(1-1)
Sanfrecce Hiroshima
VĐQG Nhật Bản
Sanfrecce Hiroshima
0 : 1
(0-1)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 1
(1-1)
Sanfrecce Hiroshima
Cúp Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
1 : 2
(1-2)
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama F. Marinos
100% 0% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sanfrecce Hiroshima
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Sanfrecce Hiroshima Nam Định |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Machida Zelvia Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Nam Định Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Vissel Kobe Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Gamba Osaka Sanfrecce Hiroshima |
3 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Yokohama F. Marinos
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Shanghai Port Yokohama F. Marinos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos |
0 4 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.86 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5