- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yokohama F. Marinos Shanghai Shenhua
Yokohama F. Marinos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Shanghai Shenhua
Huấn luyện viên:
10
Anderson Lopes
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
9
Takuma Nishimura
7
Élber
7
Élber
20
Jun Amano
20
Jun Amano
20
Jun Amano
11
Yan Matheus
11
Cephas Malele
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
14
Pengfei Xie
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
20
Hanchao Yu
9
André Luis
15
Xi Wu
15
Xi Wu
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
60 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
60 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Élber Tiền vệ |
47 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
30 | 6 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cephas Malele Tiền đạo |
35 | 21 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 André Luis Tiền đạo |
37 | 19 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Xi Wu Tiền vệ |
39 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hanchao Yu Tiền vệ |
40 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Pengfei Xie Tiền vệ |
41 | 4 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Shenglong Jiang Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Shinichi Chan Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Chenjie Zhu Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Haijian Wang Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Wilson Manafá Hậu vệ |
23 | 0 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Yaxiong Bao Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Eduardo Hậu vệ |
53 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 William Popp Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
49 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
65 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shanghai Shenhua
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Zhou Junchen Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tianyi Gao Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Aidi Fulang Xisi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernandinho Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Zhengkai Zhou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zexiang Yang Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Shunkai Jin Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Zhen Ma Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Haoyang Xu Tiền vệ |
40 | 2 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Shanghai Shenhua
Yokohama F. Marinos
Shanghai Shenhua
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Yokohama F. Marinos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos |
0 4 (0) (3) |
0.98 +0.75 0.86 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Shonan Bellmare Yokohama F. Marinos |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Pohang Steelers |
2 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.86 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Shanghai Shenhua
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Shanghai Port Shanghai Shenhua |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Shanghai Shenhua Ulsan |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Gwangju Shanghai Shenhua |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chengdu Rongcheng Shanghai Shenhua |
1 2 (1) (1) |
1.03 +0 0.78 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21