GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: Nissan Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 4.00 4.10

0.87 10.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.84 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.50 4.33

-0.96 5.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Ryuji Izumi

  • Đang cập nhật

    Takuma Nishimura

    63’
  • Yan Matheus

    Kota Mizunuma

    66’
  • 70’

    Kensuke Nagai

    Yuya Yamagishi

  • Taiki Watanabe

    Eduardo

    71’
  • 77’

    Tsukasa Morishima

    Taichi Kikuchi

  • 78’

    Yuki Nogami

    Katsuhiro Nakayama

  • 90’

    Ryuji Izumi

    Kyota Sakakibara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nissan Stadium

  • Trọng tài chính:

    R. Tanimoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Hutchinson

  • Ngày sinh:

    29-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    53 (T:22, H:11, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kenta Hasegawa

  • Ngày sinh:

    25-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    236 (T:107, H:50, B:79)

6

Phạt góc

3

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

1

Cứu thua

1

17

Phạm lỗi

15

636

Tổng số đường chuyền

232

9

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus

Đội hình

Yokohama F. Marinos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: John Hutchinson

Yokohama F. Marinos VS Nagoya Grampus

4-2-3-1 Nagoya Grampus

Huấn luyện viên: Kenta Hasegawa

10

Anderson Lopes

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

9

Takuma Nishimura

7

Élber

7

Élber

20

Jun Amano

20

Jun Amano

20

Jun Amano

11

Yan Matheus

18

Kensuke Nagai

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

20

Kennedy Mikuni

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

15

Sho Inagaki

7

Ryuji Izumi

7

Ryuji Izumi

Đội hình xuất phát

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Anderson Lopes Tiền đạo

59 29 5 11 0 Tiền đạo

11

Yan Matheus Tiền vệ

59 12 15 4 0 Tiền vệ

7

Élber Tiền vệ

46 8 8 5 0 Tiền vệ

20

Jun Amano Tiền vệ

51 7 4 3 0 Tiền vệ

9

Takuma Nishimura Tiền vệ

29 6 1 4 1 Tiền vệ

27

Ken Matsubara Hậu vệ

49 2 2 6 1 Hậu vệ

2

Katsuya Nagato Hậu vệ

37 2 2 4 1 Hậu vệ

28

Riku Yamane Tiền vệ

61 1 2 5 0 Tiền vệ

4

Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Hiroki Iikura Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

39

Taiki Watanabe Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kensuke Nagai Tiền đạo

51 11 3 4 0 Tiền đạo

15

Sho Inagaki Tiền vệ

57 6 2 3 0 Tiền vệ

7

Ryuji Izumi Tiền vệ

46 4 3 7 0 Tiền vệ

20

Kennedy Mikuni Hậu vệ

43 4 1 8 1 Hậu vệ

14

Tsukasa Morishima Tiền đạo

48 3 5 4 0 Tiền đạo

2

Yuki Nogami Tiền vệ

50 3 0 3 0 Tiền vệ

8

Keiya Shiihashi Tiền vệ

44 2 2 5 0 Tiền vệ

24

Akinari Kawazura Hậu vệ

43 0 2 2 0 Hậu vệ

55

Shuhei Tokumoto Tiền vệ

14 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Yohei Takeda Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

34

Takuya Uchida Hậu vệ

50 0 0 7 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yokohama F. Marinos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Hijiri Kato Hậu vệ

32 1 1 4 0 Hậu vệ

17

Kenta Inoue Tiền vệ

48 3 5 1 0 Tiền vệ

14

Asahi Uenaka Tiền đạo

64 12 2 6 0 Tiền đạo

35

Keigo Sakakibara Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Eduardo Hậu vệ

52 2 2 7 1 Hậu vệ

18

Kota Mizunuma Tiền vệ

51 7 4 1 0 Tiền vệ

1

William Popp Thủ môn

43 0 0 2 2 Thủ môn

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Kasper Junker Tiền đạo

37 5 1 2 0 Tiền đạo

33

Taichi Kikuchi Tiền vệ

17 1 3 0 0 Tiền vệ

35

Alexandre Pisano Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Haruki Yoshida Tiền vệ

33 3 2 5 0 Tiền vệ

28

Kyota Sakakibara Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Katsuhiro Nakayama Tiền vệ

44 2 0 3 0 Tiền vệ

11

Yuya Yamagishi Tiền đạo

30 4 1 0 0 Tiền đạo

Yokohama F. Marinos

Nagoya Grampus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yokohama F. Marinos: 1T - 2H - 2B) (Nagoya Grampus: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2024

Cúp Nhật Bản

Nagoya Grampus

1 : 2

(0-1)

Yokohama F. Marinos

09/10/2024

Cúp Nhật Bản

Yokohama F. Marinos

1 : 3

(1-2)

Nagoya Grampus

30/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

2 : 1

(0-0)

Yokohama F. Marinos

08/07/2023

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

2 : 2

(1-2)

Yokohama F. Marinos

29/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Yokohama F. Marinos

1 : 1

(0-1)

Nagoya Grampus

Phong độ gần nhất

Yokohama F. Marinos

Phong độ

Nagoya Grampus

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

3.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yokohama F. Marinos

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

03/12/2024

Central Coast Mariners

Yokohama F. Marinos

0 4

(0) (3)

0.98 +0.75 0.86

0.90 3.25 0.93

T
T

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Shonan Bellmare

Yokohama F. Marinos

2 3

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

T
T

C1 Châu Á

27/11/2024

Yokohama F. Marinos

Pohang Steelers

2 0

(1) (0)

0.98 -1.5 0.86

0.94 3.75 0.88

T
X

VĐQG Nhật Bản

16/11/2024

Júbilo Iwata

Yokohama F. Marinos

3 4

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.98 3.0 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Sagan Tosu

Yokohama F. Marinos

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

Nagoya Grampus

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Nagoya Grampus

Sagan Tosu

0 3

(0) (2)

0.87 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Kashima Antlers

Nagoya Grampus

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.0 1.01

T
X

Cúp Nhật Bản

02/11/2024

Nagoya Grampus

Albirex Niigata

2 2

(2) (0)

0.81 0.0 1.1

0.55 1.75 1.46

H
T

VĐQG Nhật Bản

23/10/2024

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.06

0.86 2.0 0.82

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất