C1 Châu Á - 03/12/2024 08:00
SVĐ: Central Coast Stadium
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.98 3/4 0.86
0.90 3.25 0.93
- - -
- - -
4.33 4.20 1.61
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
0.83 1.25 0.99
- - -
- - -
4.33 2.50 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Anderson Lopes
Kenta Inoue
-
30’
Đang cập nhật
Kenta Inoue
-
36’
Yan Matheus
Anderson Lopes
-
40’
Đang cập nhật
Takumi Kamijima
-
Ryan Edmondson
Bailey Brandtman
45’ -
Mikael Doka
Haine Eames
46’ -
55’
Đang cập nhật
Katsuya Nagato
-
Alfie McCalmont
Sabit James Ngor
61’ -
63’
Riku Yamane
Jun Amano
-
70’
Đang cập nhật
Jun Amano
-
75’
Ryo Miyaichi
Kota Mizunuma
-
76’
Đang cập nhật
Ryuta Koike
-
79’
Katsuya Nagato
Hijiri Kato
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
35%
65%
4
1
14
16
351
668
8
21
1
9
2
1
Central Coast Mariners Yokohama F. Marinos
Central Coast Mariners 4-4-2
Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson
4-4-2 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
10
Mikael Doka
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
15
Storm Roux
99
Ryan Edmondson
99
Ryan Edmondson
10
Anderson Lopes
27
Ken Matsubara
27
Ken Matsubara
27
Ken Matsubara
27
Ken Matsubara
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikael Doka Tiền vệ |
52 | 9 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Alou Kuol Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
99 Ryan Edmondson Tiền đạo |
33 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Kaltack Hậu vệ |
52 | 4 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Storm Roux Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Nathan Paull Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Mauragis Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Harrison Steele Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Alfie McCalmont Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dylan Peraić-Cullen Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vitor Feijão Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
58 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Yan Matheus Tiền vệ |
58 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Takuma Nishimura Tiền vệ |
28 | 6 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ken Matsubara Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Eduardo Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
2 Katsuya Nagato Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Takumi Kamijima Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Hiroki Iikura Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryuta Koike Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Central Coast Mariners
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sabit James Ngor Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Adam Pavlesic Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
24 Diesel Herrington Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Lucas Scicluna Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sasha Kuzevski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Haine Eames Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Noah Smith Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 William Wilson Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Theoharous Tiền đạo |
43 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
37 Bailey Brandtman Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Rocco Smith Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Jack Warshawsky Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 William Popp Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
14 Asahi Uenaka Tiền đạo |
63 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Jun Amano Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Justin Homma Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Keigo Sakakibara Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryo Miyaichi Tiền đạo |
53 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Central Coast Mariners
Yokohama F. Marinos
Central Coast Mariners
Yokohama F. Marinos
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Central Coast Mariners
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Vissel Kobe Central Coast Mariners |
3 2 (1) (0) |
0.98 -1.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Newcastle Jets Central Coast Mariners |
1 2 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.01 |
0.90 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Central Coast Mariners Wellington Phoenix |
0 3 (0) (2) |
0.78 +0 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Central Coast Mariners Shanghai Shenhua |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Central Coast Mariners Perth Glory |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.79 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Yokohama F. Marinos
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Shonan Bellmare Yokohama F. Marinos |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Pohang Steelers |
2 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.86 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Buriram United |
5 0 (3) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11