VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00
SVĐ: Lemon Gas Stadium Hiratsuka (Hiratsuka)
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 3.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 -0.90
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
2.75 2.37 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Kazuki Oiwa
Akito Suzuki
27’ -
Đang cập nhật
Min Tae Kim
49’ -
53’
Kenta Inoue
Anderson Lopes
-
57’
Ryo Miyaichi
Yan Matheus
-
Ryo Nemoto
Sho Fukuda
60’ -
Naoto Kamifukumoto
Sho Fukuda
67’ -
Đang cập nhật
Sho Fukuda
70’ -
73’
Asahi Uenaka
Élber
-
81’
Keigo Sakakibara
Riku Yamane
-
Akito Suzuki
Lukian
88’ -
89’
Đang cập nhật
Jun Amano
-
90’
Đang cập nhật
Yan Matheus
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
40%
60%
7
2
10
9
341
517
12
20
4
11
6
2
Shonan Bellmare Yokohama F. Marinos
Shonan Bellmare 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi
3-1-4-2 Yokohama F. Marinos
Huấn luyện viên: John Hutchinson
29
Akito Suzuki
18
Masaki Ikeda
18
Masaki Ikeda
18
Masaki Ikeda
5
Satoshi Tanaka
37
Yuto Suzuki
37
Yuto Suzuki
37
Yuto Suzuki
37
Yuto Suzuki
3
Taiga Hata
3
Taiga Hata
10
Anderson Lopes
23
Ryo Miyaichi
23
Ryo Miyaichi
23
Ryo Miyaichi
23
Ryo Miyaichi
20
Jun Amano
20
Jun Amano
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
17
Kenta Inoue
14
Asahi Uenaka
Shonan Bellmare
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Akito Suzuki Tiền đạo |
45 | 17 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ |
36 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Taiga Hata Tiền vệ |
37 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Masaki Ikeda Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Yuto Suzuki Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Kosuke Onose Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ryo Nemoto Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Oiwa Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Min Tae Kim Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Junnosuke Suzuki Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Lopes Tiền đạo |
57 | 29 | 5 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Asahi Uenaka Tiền vệ |
62 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Jun Amano Tiền vệ |
49 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kenta Inoue Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryo Miyaichi Tiền vệ |
52 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Hijiri Kato Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Keigo Sakakibara Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shinnosuke Hatanaka Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 William Popp Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 2 | Thủ môn |
39 Taiki Watanabe Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Jean Claude Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Shonan Bellmare
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Sho Fukuda Tiền đạo |
37 | 10 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Akimi Barada Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Bum-keun Song Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Sere Matsumura Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Lukian Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Yokohama F. Marinos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Fuma Shirasaka Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Yan Matheus Tiền đạo |
57 | 12 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Élber Tiền đạo |
45 | 8 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Eduardo Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Kota Mizunuma Tiền vệ |
49 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Kazuya Yamamura Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Riku Yamane Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Shonan Bellmare
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
2 : 2
(1-1)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
4 : 1
(2-0)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Shonan Bellmare
1 : 1
(0-0)
Yokohama F. Marinos
VĐQG Nhật Bản
Yokohama F. Marinos
3 : 0
(0-0)
Shonan Bellmare
VĐQG Nhật Bản
Shonan Bellmare
1 : 4
(0-2)
Yokohama F. Marinos
Shonan Bellmare
Yokohama F. Marinos
0% 20% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shonan Bellmare
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Shonan Bellmare Consadole Sapporo |
1 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.28 |
0.97 3.0 0.92 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tokyo Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima |
2 1 (0) (1) |
0.88 0.75 0.96 |
1.01 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Tokyo Verdy Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.78 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
3 2 (1) (2) |
0.82 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Yokohama F. Marinos
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Pohang Steelers |
2 0 (1) (0) |
0.98 -1.5 0.86 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Júbilo Iwata Yokohama F. Marinos |
3 4 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.98 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sagan Tosu Yokohama F. Marinos |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Buriram United |
5 0 (3) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Yokohama F. Marinos Urawa Reds |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.85 2.75 1.01 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10