Shonan Bellmare
Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1968
Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi
Sân vận động: Shonan BMW Stadium Hiratsuka
08/12
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
3 : 0
2 : 0
Shonan Bellmare
0.91 -1.5 0.99
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
30/11
Shonan Bellmare
Yokohama F. Marinos
2 : 3
1 : 0
Yokohama F. Marinos
0.97 -0.25 0.87
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
09/11
Shonan Bellmare
Consadole Sapporo
1 : 1
0 : 0
Consadole Sapporo
0.69 +0 -0.78
0.97 3.0 0.92
0.97 3.0 0.92
03/11
Tokyo
Shonan Bellmare
0 : 2
0 : 1
Shonan Bellmare
0.96 +0 0.96
0.93 2.75 0.83
0.93 2.75 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 Akito Suzuki Tiền đạo |
83 | 21 | 1 | 1 | 0 | 22 | Tiền đạo |
10 Naoki Yamada Tiền vệ |
130 | 14 | 7 | 10 | 0 | 35 | Tiền vệ |
18 Masaki Ikeda Tiền vệ |
109 | 12 | 5 | 6 | 0 | 26 | Tiền vệ |
6 Takuya Okamoto Hậu vệ |
139 | 8 | 6 | 13 | 0 | 33 | Hậu vệ |
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ |
105 | 8 | 5 | 7 | 0 | 23 | Tiền vệ |
3 Taiga Hata Tiền vệ |
132 | 4 | 9 | 5 | 0 | 23 | Tiền vệ |
22 Kazuki Oiwa Hậu vệ |
158 | 4 | 3 | 15 | 2 | 36 | Hậu vệ |
14 Akimi Barada Tiền vệ |
160 | 2 | 9 | 8 | 0 | 34 | Tiền vệ |
4 Koki Tachi Hậu vệ |
144 | 0 | 0 | 15 | 1 | 28 | Hậu vệ |
32 Sere Matsumura Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |