GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Shonan Bellmare

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi

Sân vận động: Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Tokyo

Tokyo

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 0

0 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0-0

01/03

0-0

01/03

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 0

0 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0-0

26/02

0-0

26/02

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Urawa Reds

Urawa Reds

0 : 0

0 : 0

Urawa Reds

Urawa Reds

0-0

22/02

0-0

22/02

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 0

0 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0-0

15/02

0-0

15/02

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0 : 0

0 : 0

Kashima Antlers

Kashima Antlers

0-0

08/12

7-1

08/12

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

3 : 0

2 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

7-1

0.91 -1.5 0.99

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

30/11

3-7

30/11

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

2 : 3

1 : 0

Yokohama F. Marinos

Yokohama F. Marinos

3-7

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

09/11

5-5

09/11

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

1 : 1

0 : 0

Consadole Sapporo

Consadole Sapporo

5-5

0.69 +0 -0.78

0.97 3.0 0.92

0.97 3.0 0.92

03/11

4-4

03/11

Tokyo

Tokyo

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 2

0 : 1

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

4-4

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

19/10

3-9

19/10

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

2 : 1

0 : 1

Sanfrecce Hiroshima

Sanfrecce Hiroshima

3-9

0.88 0.75 0.96

-0.99 2.75 0.89

-0.99 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Akito Suzuki Tiền đạo

83 21 1 1 0 22 Tiền đạo

10

Naoki Yamada Tiền vệ

130 14 7 10 0 35 Tiền vệ

18

Masaki Ikeda Tiền vệ

109 12 5 6 0 26 Tiền vệ

6

Takuya Okamoto Hậu vệ

139 8 6 13 0 33 Hậu vệ

13

Taiyo Hiraoka Tiền vệ

105 8 5 7 0 23 Tiền vệ

3

Taiga Hata Tiền vệ

132 4 9 5 0 23 Tiền vệ

22

Kazuki Oiwa Hậu vệ

158 4 3 15 2 36 Hậu vệ

14

Akimi Barada Tiền vệ

160 2 9 8 0 34 Tiền vệ

4

Koki Tachi Hậu vệ

144 0 0 15 1 28 Hậu vệ

32

Sere Matsumura Hậu vệ

18 0 0 2 0 22 Hậu vệ