GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Lemon Gas Stadium Hiratsuka (Hiratsuka)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.78

0.97 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.80 3.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 -0.88

0.99 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.40

-0.97 4.5 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Daihachi Okamura

  • Akito Suzuki

    Satoshi Tanaka

    50’
  • 59’

    Tomoki Kondo

    Yoshiaki Komai

  • 62’

    Takuma Arano

    Yuya Asano

  • Kosuke Onose

    Lukian

    67’
  • 71’

    Min-kyu Park

    Gun-hee Kim

  • Taiyo Hiraoka

    Hiroyuki Abe

    82’
  • Đang cập nhật

    Sho Fukuda

    84’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Hiroki Miyazawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lemon Gas Stadium Hiratsuka (Hiratsuka)

  • Trọng tài chính:

    R. Tanimoto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Satoshi Yamaguchi

  • Ngày sinh:

    17-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    142 (T:43, H:38, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mihailo Petrović

  • Ngày sinh:

    18-10-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    227 (T:76, H:62, B:89)

5

Phạt góc

5

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

13

411

Tổng số đường chuyền

465

14

Dứt điểm

20

5

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

1

Shonan Bellmare Consadole Sapporo

Đội hình

Shonan Bellmare 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi

Shonan Bellmare VS Consadole Sapporo

3-1-4-2 Consadole Sapporo

Huấn luyện viên: Mihailo Petrović

29

Akito Suzuki

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

19

Sho Fukuda

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

5

Satoshi Tanaka

5

Satoshi Tanaka

11

Ryota Aoki

50

Daihachi Okamura

50

Daihachi Okamura

50

Daihachi Okamura

4

Daiki Suga

4

Daiki Suga

4

Daiki Suga

4

Daiki Suga

7

Musashi Suzuki

7

Musashi Suzuki

14

Yoshiaki Komai

Đội hình xuất phát

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Akito Suzuki Tiền đạo

44 17 1 0 0 Tiền đạo

19

Sho Fukuda Tiền đạo

36 10 4 5 1 Tiền đạo

5

Satoshi Tanaka Tiền vệ

35 4 5 6 0 Tiền vệ

3

Taiga Hata Tiền vệ

36 4 5 1 0 Tiền vệ

37

Yuto Suzuki Tiền vệ

36 2 2 3 0 Tiền vệ

13

Taiyo Hiraoka Tiền vệ

30 2 2 1 0 Tiền vệ

88

Kosuke Onose Tiền vệ

23 1 1 3 0 Tiền vệ

22

Kazuki Oiwa Hậu vệ

32 0 2 3 1 Hậu vệ

99

Naoto Kamifukumoto Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

47

Min Tae Kim Hậu vệ

30 0 0 6 0 Hậu vệ

32

Sere Matsumura Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

Consadole Sapporo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ryota Aoki Tiền đạo

32 6 3 2 0 Tiền đạo

14

Yoshiaki Komai Tiền vệ

42 6 1 5 1 Tiền vệ

7

Musashi Suzuki Tiền đạo

31 6 0 4 0 Tiền đạo

50

Daihachi Okamura Hậu vệ

44 4 0 5 0 Hậu vệ

4

Daiki Suga Tiền vệ

45 4 0 7 0 Tiền vệ

33

Tomoki Kondo Tiền vệ

27 3 1 3 0 Tiền vệ

88

Seiya Baba Hậu vệ

50 2 3 7 0 Hậu vệ

3

Min-kyu Park Hậu vệ

13 1 1 1 0 Hậu vệ

27

Takuma Arano Tiền vệ

33 1 1 7 1 Tiền vệ

1

Takanori Sugeno Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn

25

Leo Osaki Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Kohei Okuno Tiền vệ

47 1 0 5 0 Tiền vệ

7

Hiroyuki Abe Tiền vệ

38 4 2 0 0 Tiền vệ

8

Kazunari Ono Hậu vệ

33 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Akimi Barada Tiền vệ

41 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Bum-keun Song Thủ môn

39 0 0 0 1 Thủ môn

11

Lukian Tiền đạo

33 13 2 2 1 Tiền đạo

27

Luiz Phellype Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Consadole Sapporo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Toya Nakamura Hậu vệ

53 1 2 6 1 Hậu vệ

13

Gun-hee Kim Tiền đạo

19 4 0 2 0 Tiền đạo

71

Haruto Shirai Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

17

Jun Kodama Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

30

Hiromu Tanaka Tiền vệ

29 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Hiroki Miyazawa Tiền vệ

25 1 0 3 0 Tiền vệ

18

Yuya Asano Tiền vệ

27 4 1 0 0 Tiền vệ

Shonan Bellmare

Consadole Sapporo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shonan Bellmare: 1T - 1H - 3B) (Consadole Sapporo: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Consadole Sapporo

3 : 3

(2-0)

Shonan Bellmare

16/09/2023

VĐQG Nhật Bản

Consadole Sapporo

0 : 1

(0-1)

Shonan Bellmare

13/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

2 : 4

(0-1)

Consadole Sapporo

07/08/2022

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

1 : 5

(0-3)

Consadole Sapporo

29/04/2022

VĐQG Nhật Bản

Consadole Sapporo

1 : 0

(0-0)

Shonan Bellmare

Phong độ gần nhất

Shonan Bellmare

Phong độ

Consadole Sapporo

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shonan Bellmare

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Tokyo

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

2 1

(0) (1)

0.88 0.75 0.96

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

3 2

(1) (2)

0.82 +0 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Shonan Bellmare

Cerezo Osaka

1 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.5 0.83

B
T

Consadole Sapporo

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Consadole Sapporo

Cerezo Osaka

1 1

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.93 2.75 0.93

H
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Gamba Osaka

Consadole Sapporo

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Consadole Sapporo

Kyoto Sanga

2 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.88 3.0 0.88

T
X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Machida Zelvia

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.92 2.75 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất