GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 1/2 0.99

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.25 8.50

0.73 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

1.00 1.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.60 8.00

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Taisei Miyashiro

    17’
  • Đang cập nhật

    Taisei Miyashiro

    26’
  • Rikuto Hirose

    Daiju Sasaki

    30’
  • Daiju Sasaki

    Yoshinori Muto

    43’
  • 46’

    Taiyo Hiraoka

    Hiroyuki Abe

  • 60’

    Masaki Ikeda

    Luiz Phellype

  • Yuya Osako

    Takahiro Ogihara

    70’
  • 75’

    Yuto Suzuki

    Akimi Barada

  • Taisei Miyashiro

    Koya Yuruki

    83’
  • 87’

    Akito Suzuki

    Ryo Nemoto

  • 88’

    Đang cập nhật

    Satoshi Tanaka

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NOEVIR Stadium Kobe

  • Trọng tài chính:

    Y. Araki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Satoshi Yamaguchi

  • Ngày sinh:

    17-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    142 (T:43, H:38, B:61)

7

Phạt góc

1

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

12

276

Tổng số đường chuyền

448

15

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Vissel Kobe Shonan Bellmare

Đội hình

Vissel Kobe 4-3-3

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

Vissel Kobe VS Shonan Bellmare

4-3-3 Shonan Bellmare

Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi

9

Taisei Miyashiro

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

23

Rikuto Hirose

23

Rikuto Hirose

23

Rikuto Hirose

23

Rikuto Hirose

23

Rikuto Hirose

23

Rikuto Hirose

29

Akito Suzuki

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

19

Sho Fukuda

18

Masaki Ikeda

18

Masaki Ikeda

18

Masaki Ikeda

18

Masaki Ikeda

5

Satoshi Tanaka

5

Satoshi Tanaka

Đội hình xuất phát

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Taisei Miyashiro Tiền vệ

45 14 1 2 0 Tiền vệ

11

Yoshinori Muto Tiền đạo

42 12 8 1 0 Tiền đạo

10

Yuya Osako Tiền đạo

42 11 6 0 0 Tiền đạo

23

Rikuto Hirose Tiền đạo

39 3 3 1 0 Tiền đạo

24

Gotoku Sakai Hậu vệ

35 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

49 2 1 3 0 Tiền vệ

3

Thuler Hậu vệ

42 2 0 7 1 Hậu vệ

4

Tetsushi Yamakawa Hậu vệ

47 1 1 5 0 Hậu vệ

15

Yuki Honda Hậu vệ

47 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Takahiro Ogihara Tiền vệ

43 0 4 8 0 Tiền vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

42 0 0 2 1 Thủ môn

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Akito Suzuki Tiền đạo

46 17 1 0 0 Tiền đạo

19

Sho Fukuda Tiền đạo

38 10 4 5 1 Tiền đạo

5

Satoshi Tanaka Tiền vệ

37 4 5 6 0 Tiền vệ

3

Taiga Hata Tiền vệ

38 4 5 1 0 Tiền vệ

18

Masaki Ikeda Tiền vệ

36 4 3 3 0 Tiền vệ

37

Yuto Suzuki Tiền vệ

38 2 2 3 0 Tiền vệ

13

Taiyo Hiraoka Tiền vệ

32 2 2 1 0 Tiền vệ

22

Kazuki Oiwa Hậu vệ

34 0 2 3 1 Hậu vệ

99

Naoto Kamifukumoto Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

47

Min Tae Kim Hậu vệ

32 0 0 6 0 Hậu vệ

30

Junnosuke Suzuki Hậu vệ

30 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Daiju Sasaki Tiền vệ

48 10 4 2 0 Tiền vệ

21

Shota Arai Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

96

Hotaru Yamaguchi Tiền vệ

32 5 0 0 0 Tiền vệ

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

49 0 7 0 0 Hậu vệ

18

Haruya Ide Tiền vệ

30 2 0 3 0 Tiền vệ

81

Ryuho Kikuchi Hậu vệ

43 2 0 0 0 Hậu vệ

14

Koya Yuruki Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Akimi Barada Tiền vệ

43 0 1 3 0 Tiền vệ

21

Hiroki Mawatari Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hiroyuki Abe Tiền vệ

40 4 2 0 0 Tiền vệ

8

Kazunari Ono Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Luiz Phellype Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Takuya Okamoto Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Ryo Nemoto Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

Vissel Kobe

Shonan Bellmare

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vissel Kobe: 3T - 1H - 1B) (Shonan Bellmare: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

0 : 1

(0-0)

Vissel Kobe

28/10/2023

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

1 : 1

(1-0)

Vissel Kobe

29/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

2 : 0

(1-0)

Shonan Bellmare

12/10/2022

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

1 : 0

(0-0)

Shonan Bellmare

21/05/2022

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

2 : 1

(1-0)

Vissel Kobe

Phong độ gần nhất

Vissel Kobe

Phong độ

Shonan Bellmare

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vissel Kobe

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

03/12/2024

Pohang Steelers

Vissel Kobe

3 1

(2) (1)

0.95 -0.25 0.89

0.90 2.25 0.88

B
T

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Kashiwa Reysol

Vissel Kobe

1 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.95

0.93 2.0 0.95

B
H

C1 Châu Á

26/11/2024

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

3 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

23/11/2024

Gamba Osaka

Vissel Kobe

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.0 0.92

T
X

VĐQG Nhật Bản

10/11/2024

Tokyo Verdy

Vissel Kobe

1 1

(0) (1)

0.85 0.25 1.05

0.99 2.0 0.88

B
H

Shonan Bellmare

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Shonan Bellmare

Yokohama F. Marinos

2 3

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Shonan Bellmare

Consadole Sapporo

1 1

(0) (0)

0.69 +0 1.28

0.97 3.0 0.92

H
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Tokyo

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

2 1

(0) (1)

0.88 0.75 0.96

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất