GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 03/11/2024 05:00

SVĐ: Ajinomoto Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.96

0.93 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.30 2.60

0.89 10 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.90

0.83 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.20

0.82 4.5 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yuto Nagatomo

    9’
  • Đang cập nhật

    Keigo Higashi

    22’
  • 43’

    Taiga Hata

    Akito Suzuki

  • 49’

    Sho Fukuda

    Taiga Hata

  • 51’

    Đang cập nhật

    Kosuke Onose

  • 52’

    Đang cập nhật

    Min Tae Kim

  • 55’

    Đang cập nhật

    Junnosuke Suzuki

  • Yuto Nagatomo

    Kei Koizumi

    65’
  • 69’

    Akito Suzuki

    Ryo Nemoto

  • 79’

    Kosuke Onose

    Hiroyuki Abe

  • Hotaka Nakamura

    Ryunosuke Sato

    82’
  • 90’

    Sho Fukuda

    Akimi Barada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ajinomoto Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Ueda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Cklamovski

  • Ngày sinh:

    16-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:68, H:38, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Satoshi Yamaguchi

  • Ngày sinh:

    17-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    142 (T:43, H:38, B:61)

4

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

3

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

21

452

Tổng số đường chuyền

323

13

Dứt điểm

9

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Tokyo Shonan Bellmare

Đội hình

Tokyo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

Tokyo VS Shonan Bellmare

4-2-3-1 Shonan Bellmare

Huấn luyện viên: Satoshi Yamaguchi

9

Diego Oliveira

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

22

Keita Endo

22

Keita Endo

3

Masato Morishige

3

Masato Morishige

3

Masato Morishige

71

Ryotaro Araki

29

Akito Suzuki

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

3

Taiga Hata

19

Sho Fukuda

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

37

Yuto Suzuki

5

Satoshi Tanaka

5

Satoshi Tanaka

Đội hình xuất phát

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Oliveira Tiền đạo

36 8 0 4 0 Tiền đạo

71

Ryotaro Araki Tiền vệ

27 7 3 3 0 Tiền vệ

22

Keita Endo Tiền vệ

27 6 3 1 0 Tiền vệ

3

Masato Morishige Hậu vệ

43 3 0 3 0 Hậu vệ

8

Takahiro Ko Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Yuto Nagatomo Hậu vệ

39 2 1 4 0 Hậu vệ

30

Teppei Oka Hậu vệ

24 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

28 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Hotaka Nakamura Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

41

Taishi Brandon Nozawa Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

98

Everton Galdino Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Akito Suzuki Tiền đạo

43 16 1 0 0 Tiền đạo

19

Sho Fukuda Tiền đạo

35 10 3 5 1 Tiền đạo

5

Satoshi Tanaka Tiền vệ

34 4 5 6 0 Tiền vệ

3

Taiga Hata Tiền vệ

35 3 4 1 0 Tiền vệ

37

Yuto Suzuki Tiền vệ

35 2 2 3 0 Tiền vệ

13

Taiyo Hiraoka Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

88

Kosuke Onose Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Kazuki Oiwa Hậu vệ

31 0 2 3 1 Hậu vệ

99

Naoto Kamifukumoto Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

47

Min Tae Kim Hậu vệ

29 0 0 5 0 Hậu vệ

30

Junnosuke Suzuki Hậu vệ

28 0 0 7 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Yasuki Kimoto Hậu vệ

27 1 0 6 0 Hậu vệ

99

Kosuke Shirai Hậu vệ

26 1 2 2 0 Hậu vệ

13

Go Hatano Thủ môn

36 0 0 0 2 Thủ môn

14

Keita Yamashita Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ryunosuke Sato Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Leon Nozawa Tiền đạo

24 1 1 2 0 Tiền đạo

37

Kei Koizumi Tiền vệ

44 1 3 6 0 Tiền vệ

Shonan Bellmare

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ryo Nemoto Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Kohei Okuno Tiền vệ

46 1 0 5 0 Tiền vệ

7

Hiroyuki Abe Tiền vệ

37 4 2 0 0 Tiền vệ

1

Bum-keun Song Thủ môn

38 0 0 0 1 Thủ môn

14

Akimi Barada Tiền vệ

40 0 1 3 0 Tiền vệ

6

Takuya Okamoto Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Luiz Phellype Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Tokyo

Shonan Bellmare

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tokyo: 2T - 1H - 2B) (Shonan Bellmare: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

0 : 1

(0-0)

Tokyo

03/12/2023

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

0 : 1

(0-0)

Tokyo

09/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

2 : 2

(1-0)

Shonan Bellmare

08/10/2022

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

0 : 2

(0-0)

Shonan Bellmare

18/06/2022

VĐQG Nhật Bản

Shonan Bellmare

2 : 0

(1-0)

Tokyo

Phong độ gần nhất

Tokyo

Phong độ

Shonan Bellmare

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tokyo

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Vissel Kobe

Tokyo

0 2

(0) (1)

0.78 -1.0 1.08

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Yokohama F. Marinos

Tokyo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.25 0.99

T
T

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Urawa Reds

Tokyo

0 2

(0) (2)

- - -

0.93 2.75 0.80

X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Tokyo

Nagoya Grampus

4 1

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.85 2.0 1.01

T
T

Shonan Bellmare

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Shonan Bellmare

Sanfrecce Hiroshima

2 1

(0) (1)

0.88 0.75 0.96

1.01 2.75 0.89

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Tokyo Verdy

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.95 -0.25 0.90

0.78 2.25 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Shonan Bellmare

Kashima Antlers

3 2

(1) (2)

0.82 +0 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Shonan Bellmare

Cerezo Osaka

1 2

(1) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Albirex Niigata

Shonan Bellmare

3 1

(2) (0)

- - -

0.87 2.5 0.87

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất