GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Tokyo

Thuộc giải đấu: VĐQG Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1935

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

Sân vận động: Ajinomoto Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Tokyo

Tokyo

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 0

0 : 0

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0-0

01/03

0-0

01/03

Kashima Antlers

Kashima Antlers

Tokyo

Tokyo

0 : 0

0 : 0

Tokyo

Tokyo

0-0

26/02

0-0

26/02

Tokyo

Tokyo

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

0 : 0

0 : 0

Nagoya Grampus

Nagoya Grampus

0-0

22/02

0-0

22/02

Tokyo

Tokyo

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0 : 0

0 : 0

Machida Zelvia

Machida Zelvia

0-0

15/02

0-0

15/02

Yokohama

Yokohama

Tokyo

Tokyo

0 : 0

0 : 0

Tokyo

Tokyo

0-0

08/12

5-6

08/12

Tokyo

Tokyo

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

3 : 0

2 : 0

Cerezo Osaka

Cerezo Osaka

5-6

0.90 +0 0.91

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

30/11

4-8

30/11

Júbilo Iwata

Júbilo Iwata

Tokyo

Tokyo

2 : 1

0 : 0

Tokyo

Tokyo

4-8

0.88 +0 0.95

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

09/11

3-4

09/11

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Tokyo

Tokyo

3 : 0

1 : 0

Tokyo

Tokyo

3-4

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

03/11

4-4

03/11

Tokyo

Tokyo

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

0 : 2

0 : 1

Shonan Bellmare

Shonan Bellmare

4-4

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

18/10

6-1

18/10

Vissel Kobe

Vissel Kobe

Tokyo

Tokyo

0 : 2

0 : 1

Tokyo

Tokyo

6-1

0.78 -1.0 -0.93

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo

181 51 14 13 0 35 Tiền đạo

3

Masato Morishige Hậu vệ

187 10 4 25 1 38 Hậu vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

158 5 7 18 0 35 Tiền vệ

4

Yasuki Kimoto Hậu vệ

98 4 0 11 0 32 Hậu vệ

49

Kashifu Bangunagande Hậu vệ

93 3 5 8 0 24 Hậu vệ

2

Hotaka Nakamura Hậu vệ

117 2 7 7 1 28 Hậu vệ

5

Yuto Nagatomo Hậu vệ

113 2 3 11 0 39 Hậu vệ

44

Henrique de Souza Trevisan Hậu vệ

73 2 1 18 2 28 Hậu vệ

1

Tsuyoshi Kodama Thủ môn

99 0 0 1 0 38 Thủ môn

17

Tsubasa Terayama Tiền vệ

29 0 0 1 0 25 Tiền vệ