GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 18/10/2024 10:00

SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 -1 -0.93

0.92 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.33 8.00

0.86 10.25 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.96 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yosuke Ideguchi

    5’
  • 7’

    Đang cập nhật

    Diego Oliveira

  • 17’

    Đang cập nhật

    Soma Anzai

  • 24’

    Ryotaro Araki

    Keita Endo

  • Daiju Sasaki

    Koya Yuruki

    46’
  • 54’

    Ryotaro Araki

    Soma Anzai

  • 59’

    Diego Oliveira

    Everton Galdino

  • Taisei Miyashiro

    Jean Patric

    62’
  • 66’

    Taishi Brandon Nozawa

    Go Hatano

  • 72’

    Keigo Higashi

    Kanta Doi

  • Yosuke Ideguchi

    Đang cập nhật

    74’
  • Tetsushi Yamakawa

    Ryuho Kikuchi

    80’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    NOEVIR Stadium Kobe

  • Trọng tài chính:

    F. Nakamura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Takayuki Yoshida

  • Ngày sinh:

    14-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    131 (T:73, H:22, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Cklamovski

  • Ngày sinh:

    16-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:68, H:38, B:75)

6

Phạt góc

1

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

6

12

Phạm lỗi

20

490

Tổng số đường chuyền

217

15

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Vissel Kobe Tokyo

Đội hình

Vissel Kobe 4-3-3

Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida

Vissel Kobe VS Tokyo

4-3-3 Tokyo

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

11

Yoshinori Muto

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

24

Gotoku Sakai

22

Daiju Sasaki

22

Daiju Sasaki

22

Daiju Sasaki

22

Daiju Sasaki

22

Daiju Sasaki

22

Daiju Sasaki

9

Diego Oliveira

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

8

Takahiro Ko

22

Keita Endo

22

Keita Endo

3

Masato Morishige

3

Masato Morishige

3

Masato Morishige

71

Ryotaro Araki

Đội hình xuất phát

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yoshinori Muto Tiền đạo

35 12 7 1 0 Tiền đạo

10

Yuya Osako Tiền đạo

36 11 6 0 0 Tiền đạo

9

Taisei Miyashiro Tiền vệ

35 11 1 2 0 Tiền vệ

22

Daiju Sasaki Tiền đạo

38 9 4 2 0 Tiền đạo

24

Gotoku Sakai Hậu vệ

29 2 1 1 0 Hậu vệ

7

Yosuke Ideguchi Tiền vệ

39 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Thuler Hậu vệ

34 2 0 7 1 Hậu vệ

4

Tetsushi Yamakawa Hậu vệ

40 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Ryo Hatsuse Hậu vệ

39 0 7 0 0 Hậu vệ

6

Takahiro Ogihara Tiền vệ

35 0 4 8 0 Tiền vệ

1

Daiya Maekawa Thủ môn

35 0 0 2 1 Thủ môn

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Oliveira Tiền đạo

35 8 0 3 0 Tiền đạo

71

Ryotaro Araki Tiền vệ

26 7 1 3 0 Tiền vệ

22

Keita Endo Tiền vệ

26 5 3 1 0 Tiền vệ

3

Masato Morishige Hậu vệ

42 3 0 3 0 Hậu vệ

8

Takahiro Ko Tiền vệ

35 2 2 1 0 Tiền vệ

38

Soma Anzai Tiền vệ

34 2 2 5 1 Tiền vệ

5

Yuto Nagatomo Hậu vệ

38 2 1 4 0 Hậu vệ

30

Teppei Oka Hậu vệ

23 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

27 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Hotaka Nakamura Hậu vệ

21 0 1 2 0 Hậu vệ

41

Taishi Brandon Nozawa Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Vissel Kobe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Rikuto Hirose Hậu vệ

30 3 3 1 0 Hậu vệ

15

Yuki Honda Hậu vệ

38 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Koya Yuruki Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

81

Ryuho Kikuchi Hậu vệ

35 2 0 0 0 Hậu vệ

25

Yuya Kuwasaki Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Jean Patric Tiền đạo

34 3 3 2 0 Tiền đạo

21

Shota Arai Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Renta Higashi Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Keita Yamashita Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Riki Harakawa Tiền vệ

33 3 1 2 1 Tiền vệ

98

Everton Galdino Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Leon Nozawa Tiền đạo

23 1 1 2 0 Tiền đạo

13

Go Hatano Thủ môn

35 0 0 0 2 Thủ môn

32

Kanta Doi Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

Vissel Kobe

Tokyo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vissel Kobe: 3T - 1H - 1B) (Tokyo: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

1 : 2

(0-0)

Vissel Kobe

26/08/2023

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

2 : 2

(1-0)

Vissel Kobe

27/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

3 : 2

(3-0)

Tokyo

14/09/2022

VĐQG Nhật Bản

Vissel Kobe

2 : 1

(2-0)

Tokyo

06/04/2022

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

3 : 1

(0-1)

Vissel Kobe

Phong độ gần nhất

Vissel Kobe

Phong độ

Tokyo

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vissel Kobe

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Kyoto Sanga

Vissel Kobe

2 3

(0) (2)

1.00 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.91

T
T

C1 Châu Á

02/10/2024

Vissel Kobe

Shandong Taishan

2 1

(1) (1)

1.00 -1.75 0.85

0.88 3.0 0.93

B
H

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Vissel Kobe

Urawa Reds

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.98

T
X

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

25/09/2024

Kashima Antlers

Vissel Kobe

0 3

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.25 0.91

T
T

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Albirex Niigata

Vissel Kobe

2 3

(2) (1)

- - -

0.88 2.5 0.88

T

Tokyo

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Yokohama F. Marinos

Tokyo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.25 0.99

T
T

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Urawa Reds

Tokyo

0 2

(0) (2)

- - -

0.93 2.75 0.80

X

VĐQG Nhật Bản

14/09/2024

Tokyo

Nagoya Grampus

4 1

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.85 2.0 1.01

T
T

VĐQG Nhật Bản

31/08/2024

Sanfrecce Hiroshima

Tokyo

3 2

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.93 2.75 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất