VĐQG Nhật Bản - 18/10/2024 10:00
SVĐ: NOEVIR Stadium Kobe
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.78 -1 -0.93
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
1.40 4.33 8.00
0.86 10.25 0.94
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yosuke Ideguchi
5’ -
7’
Đang cập nhật
Diego Oliveira
-
17’
Đang cập nhật
Soma Anzai
-
24’
Ryotaro Araki
Keita Endo
-
Daiju Sasaki
Koya Yuruki
46’ -
54’
Ryotaro Araki
Soma Anzai
-
59’
Diego Oliveira
Everton Galdino
-
Taisei Miyashiro
Jean Patric
62’ -
66’
Taishi Brandon Nozawa
Go Hatano
-
72’
Keigo Higashi
Kanta Doi
-
Yosuke Ideguchi
Đang cập nhật
74’ -
Tetsushi Yamakawa
Ryuho Kikuchi
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
70%
30%
1
6
12
20
490
217
15
5
6
3
2
2
Vissel Kobe Tokyo
Vissel Kobe 4-3-3
Huấn luyện viên: Takayuki Yoshida
4-3-3 Tokyo
Huấn luyện viên: Peter Cklamovski
11
Yoshinori Muto
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
24
Gotoku Sakai
22
Daiju Sasaki
22
Daiju Sasaki
22
Daiju Sasaki
22
Daiju Sasaki
22
Daiju Sasaki
22
Daiju Sasaki
9
Diego Oliveira
8
Takahiro Ko
8
Takahiro Ko
8
Takahiro Ko
8
Takahiro Ko
22
Keita Endo
22
Keita Endo
3
Masato Morishige
3
Masato Morishige
3
Masato Morishige
71
Ryotaro Araki
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yoshinori Muto Tiền đạo |
35 | 12 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yuya Osako Tiền đạo |
36 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Taisei Miyashiro Tiền vệ |
35 | 11 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Daiju Sasaki Tiền đạo |
38 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Gotoku Sakai Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thuler Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ |
39 | 0 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ |
35 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Daiya Maekawa Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
35 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Keita Endo Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Masato Morishige Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Soma Anzai Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Vissel Kobe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rikuto Hirose Hậu vệ |
30 | 3 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Yuki Honda Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Koya Yuruki Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Ryuho Kikuchi Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jean Patric Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Shota Arai Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Renta Higashi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Riki Harakawa Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
98 Everton Galdino Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Go Hatano Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vissel Kobe
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
1 : 2
(0-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
2 : 2
(1-0)
Vissel Kobe
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
3 : 2
(3-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Vissel Kobe
2 : 1
(2-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
3 : 1
(0-1)
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Tokyo
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vissel Kobe
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Kyoto Sanga Vissel Kobe |
2 3 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vissel Kobe Shandong Taishan |
2 1 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Vissel Kobe Urawa Reds |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Kashima Antlers Vissel Kobe |
0 3 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Albirex Niigata Vissel Kobe |
2 3 (2) (1) |
- - - |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
Tokyo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Tokyo Sagan Tosu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Yokohama F. Marinos Tokyo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.25 0.99 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Urawa Reds Tokyo |
0 2 (0) (2) |
- - - |
0.93 2.75 0.80 |
X
|
||
14/09/2024 |
Tokyo Nagoya Grampus |
4 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.85 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Tokyo |
3 2 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16