VĐQG Nhật Bản - 26/02/2025 10:00
SVĐ: Ajinomoto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokyo Nagoya Grampus
Tokyo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nagoya Grampus
Huấn luyện viên:
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
20
Kennedy Mikuni
20
Kennedy Mikuni
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Keita Endo Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Teruhito Nakagawa Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Soma Anzai Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Kosuke Shirai Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Henrique Trevisan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensuke Nagai Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Inagaki Tiền vệ |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kennedy Mikuni Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Tsukasa Morishima Tiền đạo |
45 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryuji Izumi Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Nogami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Akinari Kawazura Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Shuhei Tokumoto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohei Takeda Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuya Uchida Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Kei Koizumi Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Go Hatano Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Kasper Junker Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alexandre Pisano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Haruki Yoshida Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyota Sakakibara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tokyo
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
4 : 1
(2-0)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
3 : 1
(1-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
2 : 0
(1-0)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
0 : 0
(0-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
2 : 1
(1-0)
Tokyo
Tokyo
Nagoya Grampus
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tokyo
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Tokyo Machida Zelvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama Tokyo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Nagoya Grampus
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Nagoya Grampus Vissel Kobe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7