VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00
SVĐ: Ajinomoto Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.91
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.60 3.40 2.60
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.20 3.25
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
Ryotaro Araki
Teruhito Nakagawa
10’ -
Đang cập nhật
Takahiro Ko
40’ -
46’
Sota Kitano
Masaya Shibayama
-
Diego Oliveira
Kyohei Noborizato
62’ -
63’
Lucas Fernandes
Kota Tawaratsumida
-
64’
Capixaba
Hiroto Yamada
-
Keigo Higashi
Kei Koizumi
72’ -
Đang cập nhật
Kota Tawaratsumida
73’ -
Đang cập nhật
Henrique Trevisan
88’ -
89’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
-
Keita Endo
Yuto Nagatomo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
43%
57%
4
4
11
11
400
517
14
14
7
5
2
0
Tokyo Cerezo Osaka
Tokyo 4-3-3
Huấn luyện viên: Peter Cklamovski
4-3-3 Cerezo Osaka
Huấn luyện viên: Akio Kogiku
9
Diego Oliveira
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
22
Keita Endo
22
Keita Endo
22
Keita Endo
22
Keita Endo
22
Keita Endo
22
Keita Endo
9
Léo Ceará
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
10
Shunta Tanaka
77
Lucas Fernandes
77
Lucas Fernandes
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
19
Hirotaka Tameda
38
Sota Kitano
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
39 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Teruhito Nakagawa Tiền đạo |
41 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Keita Endo Tiền đạo |
30 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Soma Anzai Hậu vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Kosuke Shirai Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Henrique Trevisan Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Ceará Tiền đạo |
45 | 22 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
38 Sota Kitano Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Fernandes Tiền vệ |
39 | 3 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hirotaka Tameda Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Shunta Tanaka Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Ryuya Nishio Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Capixaba Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Hayato Okuda Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jin Hyeon Kim Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryosuke Shindo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Go Hatano Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Kei Koizumi Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cerezo Osaka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Satoki Uejo Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Hiroto Yamada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Han-been Yang Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ryogo Yamasaki Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Koji Toriumi Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Masaya Shibayama Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Tokyo
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
2 : 2
(1-1)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Cerezo Osaka
0 : 1
(0-1)
Tokyo
Cúp Nhật Bản
Tokyo
0 : 0
(0-0)
Cerezo Osaka
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
1 : 2
(0-0)
Cerezo Osaka
Cúp Nhật Bản
Cerezo Osaka
1 : 0
(0-0)
Tokyo
Tokyo
Cerezo Osaka
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tokyo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tokyo Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vissel Kobe Tokyo |
0 2 (0) (1) |
0.78 -1.0 1.08 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Tokyo Sagan Tosu |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
Cerezo Osaka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Consadole Sapporo Cerezo Osaka |
1 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.93 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Cerezo Osaka Júbilo Iwata |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Urawa Reds Cerezo Osaka |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17