GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 08/12/2024 05:00

SVĐ: Ajinomoto Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.91

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.40 2.60

0.82 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

0.93 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.20 3.25

0.97 4.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ryotaro Araki

    Teruhito Nakagawa

    10’
  • Đang cập nhật

    Takahiro Ko

    40’
  • 46’

    Sota Kitano

    Masaya Shibayama

  • Diego Oliveira

    Kyohei Noborizato

    62’
  • 63’

    Lucas Fernandes

    Kota Tawaratsumida

  • 64’

    Capixaba

    Hiroto Yamada

  • Keigo Higashi

    Kei Koizumi

    72’
  • Đang cập nhật

    Kota Tawaratsumida

    73’
  • Đang cập nhật

    Henrique Trevisan

    88’
  • 89’

    Hiroaki Okuno

    Satoki Uejo

  • Keita Endo

    Yuto Nagatomo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ajinomoto Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamashita

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Cklamovski

  • Ngày sinh:

    16-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:68, H:38, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Akio Kogiku

  • Ngày sinh:

    07-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:63, H:38, B:60)

5

Phạt góc

6

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

4

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

11

400

Tổng số đường chuyền

517

14

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Tokyo Cerezo Osaka

Đội hình

Tokyo 4-3-3

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

Tokyo VS Cerezo Osaka

4-3-3 Cerezo Osaka

Huấn luyện viên: Akio Kogiku

9

Diego Oliveira

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

22

Keita Endo

22

Keita Endo

22

Keita Endo

22

Keita Endo

22

Keita Endo

22

Keita Endo

9

Léo Ceará

10

Shunta Tanaka

10

Shunta Tanaka

10

Shunta Tanaka

10

Shunta Tanaka

77

Lucas Fernandes

77

Lucas Fernandes

19

Hirotaka Tameda

19

Hirotaka Tameda

19

Hirotaka Tameda

38

Sota Kitano

Đội hình xuất phát

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Oliveira Tiền đạo

39 8 0 4 0 Tiền đạo

71

Ryotaro Araki Tiền vệ

30 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Teruhito Nakagawa Tiền đạo

41 6 3 2 0 Tiền đạo

22

Keita Endo Tiền đạo

30 6 3 1 0 Tiền đạo

38

Soma Anzai Hậu vệ

37 3 2 6 1 Hậu vệ

8

Takahiro Ko Tiền vệ

39 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

31 2 0 2 0 Tiền vệ

99

Kosuke Shirai Hậu vệ

29 1 2 2 0 Hậu vệ

44

Henrique Trevisan Hậu vệ

32 1 0 8 1 Hậu vệ

41

Taishi Brandon Nozawa Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

32

Kanta Doi Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

Cerezo Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Léo Ceará Tiền đạo

45 22 1 4 0 Tiền đạo

38

Sota Kitano Tiền vệ

30 4 1 0 0 Tiền vệ

77

Lucas Fernandes Tiền vệ

39 3 10 1 0 Tiền vệ

19

Hirotaka Tameda Hậu vệ

39 3 1 1 0 Hậu vệ

10

Shunta Tanaka Tiền vệ

42 2 5 4 0 Tiền vệ

33

Ryuya Nishio Hậu vệ

34 2 0 1 0 Hậu vệ

27

Capixaba Tiền vệ

34 1 4 3 0 Tiền vệ

16

Hayato Okuda Hậu vệ

41 1 2 2 0 Hậu vệ

25

Hiroaki Okuno Tiền vệ

39 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Jin Hyeon Kim Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ryosuke Shindo Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Go Hatano Thủ môn

39 0 0 0 2 Thủ môn

14

Keita Yamashita Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Yuto Nagatomo Hậu vệ

40 2 1 5 0 Hậu vệ

28

Leon Nozawa Tiền đạo

27 1 1 2 0 Tiền đạo

37

Kei Koizumi Tiền vệ

47 1 3 6 0 Tiền vệ

30

Teppei Oka Hậu vệ

27 2 0 3 0 Hậu vệ

33

Kota Tawaratsumida Tiền vệ

47 2 3 0 0 Tiền vệ

Cerezo Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Satoki Uejo Tiền vệ

42 3 0 1 0 Tiền vệ

34

Hiroto Yamada Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Han-been Yang Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

6

Kyohei Noborizato Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ryogo Yamasaki Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Koji Toriumi Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

48

Masaya Shibayama Tiền vệ

37 2 0 0 1 Tiền vệ

Tokyo

Cerezo Osaka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tokyo: 1T - 2H - 2B) (Cerezo Osaka: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/02/2024

VĐQG Nhật Bản

Cerezo Osaka

2 : 2

(1-1)

Tokyo

06/08/2023

VĐQG Nhật Bản

Cerezo Osaka

0 : 1

(0-1)

Tokyo

24/05/2023

Cúp Nhật Bản

Tokyo

0 : 0

(0-0)

Cerezo Osaka

15/04/2023

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

1 : 2

(0-0)

Cerezo Osaka

08/03/2023

Cúp Nhật Bản

Cerezo Osaka

1 : 0

(0-0)

Tokyo

Phong độ gần nhất

Tokyo

Phong độ

Cerezo Osaka

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tokyo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Júbilo Iwata

Tokyo

2 1

(0) (0)

0.88 +0 0.95

0.88 2.75 0.88

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Machida Zelvia

Tokyo

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Tokyo

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Vissel Kobe

Tokyo

0 2

(0) (1)

0.78 -1.0 1.08

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

B
X

Cerezo Osaka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

30/11/2024

Cerezo Osaka

Kashima Antlers

0 2

(0) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.89 2.25 0.97

B
X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Cerezo Osaka

Avispa Fukuoka

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.83 2.0 0.84

T
X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Consadole Sapporo

Cerezo Osaka

1 1

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.93 2.75 0.93

H
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Cerezo Osaka

Júbilo Iwata

1 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Urawa Reds

Cerezo Osaka

0 1

(0) (1)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất