VĐQG Nhật Bản - 22/02/2025 06:00
SVĐ: Ajinomoto Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tokyo Machida Zelvia
Tokyo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Machida Zelvia
Huấn luyện viên:
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
90
Se-hun Oh
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
3
Gen Shoji
18
Hokuto Shimoda
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
5
Ibrahim Drešević
11
Erik
11
Erik
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Keita Endo Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Teruhito Nakagawa Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Soma Anzai Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Kosuke Shirai Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Henrique Trevisan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Se-hun Oh Tiền đạo |
33 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Erik Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Gen Shoji Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ibrahim Drešević Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Min-gyu Jang Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Kotaro Hayashi Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Kosei Tani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Ryohei Shirasaki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Yuki Soma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Go Hatano Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Kei Koizumi Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Machida Zelvia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Yuta Nakayama Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Keiya Sento Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Shota Fujio Tiền đạo |
35 | 10 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
47 Shunta Araki Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kazuki Fujimoto Tiền đạo |
44 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mitchell Duke Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Koki Fukui Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tokyo
Machida Zelvia
VĐQG Nhật Bản
Machida Zelvia
3 : 0
(1-0)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
1 : 2
(1-2)
Machida Zelvia
Tokyo
Machida Zelvia
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tokyo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Yokohama Tokyo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tokyo Shonan Bellmare |
0 2 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Machida Zelvia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Machida Zelvia Sanfrecce Hiroshima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Machida Zelvia Kyoto Sanga |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
1.03 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Machida Zelvia Tokyo |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Sagan Tosu Machida Zelvia |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7