GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 09/11/2024 05:00

SVĐ: Grenada National Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.87

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.25 4.20

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.95 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.50

-0.93 4.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • Erik

    Ryohei Shirasaki

    15’
  • Ryohei Shirasaki

    Se-hun Oh

    49’
  • 63’

    Kanta Doi

    Kosuke Shirai

  • Henry Heroki Mochizuki

    Daiki Sugioka

    65’
  • Se-hun Oh

    Mitchell Duke

    77’
  • Đang cập nhật

    Yuki Soma

    79’
  • Yuki Soma

    Kazuki Fujimoto

    85’
  • 87’

    Keigo Higashi

    Leon Nozawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Grenada National Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Nishimura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Go Kuroda

  • Ngày sinh:

    26-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:51, H:19, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Cklamovski

  • Ngày sinh:

    16-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:68, H:38, B:75)

3

Phạt góc

4

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

4

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

11

297

Tổng số đường chuyền

545

22

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

3

Machida Zelvia Tokyo

Đội hình

Machida Zelvia 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Go Kuroda

Machida Zelvia VS Tokyo

3-4-2-1 Tokyo

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

11

Erik

14

Min-gyu Jang

14

Min-gyu Jang

14

Min-gyu Jang

3

Gen Shoji

3

Gen Shoji

3

Gen Shoji

3

Gen Shoji

90

Se-hun Oh

90

Se-hun Oh

18

Hokuto Shimoda

9

Diego Oliveira

30

Teppei Oka

30

Teppei Oka

30

Teppei Oka

30

Teppei Oka

22

Keita Endo

22

Keita Endo

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

71

Ryotaro Araki

Đội hình xuất phát

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Erik Tiền đạo

59 22 7 7 0 Tiền đạo

18

Hokuto Shimoda Tiền vệ

67 11 4 6 0 Tiền vệ

90

Se-hun Oh Tiền đạo

30 7 2 4 0 Tiền đạo

14

Min-gyu Jang Hậu vệ

53 6 3 5 0 Hậu vệ

3

Gen Shoji Hậu vệ

37 3 1 4 0 Hậu vệ

5

Ibrahim Drešević Hậu vệ

34 3 0 5 0 Hậu vệ

33

Henry Heroki Mochizuki Tiền vệ

35 0 2 1 0 Tiền vệ

26

Kotaro Hayashi Tiền vệ

39 0 2 3 0 Tiền vệ

1

Kosei Tani Thủ môn

36 0 0 1 1 Thủ môn

23

Ryohei Shirasaki Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Yuki Soma Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Oliveira Tiền đạo

37 8 0 4 0 Tiền đạo

71

Ryotaro Araki Tiền vệ

28 7 3 3 0 Tiền vệ

22

Keita Endo Tiền vệ

28 6 3 1 0 Tiền vệ

38

Soma Anzai Tiền vệ

35 3 2 6 1 Tiền vệ

30

Teppei Oka Hậu vệ

25 2 0 3 0 Hậu vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

29 2 0 2 0 Tiền vệ

37

Kei Koizumi Tiền vệ

45 1 3 6 0 Tiền vệ

4

Yasuki Kimoto Hậu vệ

28 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Hotaka Nakamura Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

41

Taishi Brandon Nozawa Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

32

Kanta Doi Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Machida Zelvia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Kosei Ashibe Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Koki Fukui Thủ môn

79 0 0 2 0 Thủ môn

8

Keiya Sento Tiền vệ

38 1 1 5 1 Tiền vệ

22

Kazuki Fujimoto Tiền đạo

41 3 3 2 0 Tiền đạo

15

Mitchell Duke Tiền đạo

70 17 6 8 0 Tiền đạo

25

Daiki Sugioka Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Yuki Nakashima Tiền đạo

31 3 1 2 0 Tiền đạo

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Keita Yamashita Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Kosuke Shirai Hậu vệ

27 1 2 2 0 Hậu vệ

98

Everton Galdino Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Go Hatano Thủ môn

37 0 0 0 2 Thủ môn

28

Leon Nozawa Tiền đạo

25 1 1 2 0 Tiền đạo

44

Henrique Trevisan Hậu vệ

30 1 0 8 1 Hậu vệ

8

Takahiro Ko Tiền vệ

37 2 2 1 0 Tiền vệ

Machida Zelvia

Tokyo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Machida Zelvia: 1T - 0H - 0B) (Tokyo: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

1 : 2

(1-2)

Machida Zelvia

Phong độ gần nhất

Machida Zelvia

Phong độ

Tokyo

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Machida Zelvia

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Sagan Tosu

Machida Zelvia

2 1

(1) (0)

1.00 +0.75 0.85

0.95 2.5 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Kashiwa Reysol

Machida Zelvia

1 1

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.93 2.25 0.97

H
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Machida Zelvia

Kawasaki Frontale

1 4

(1) (2)

0.90 -0.25 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Sanfrecce Hiroshima

Machida Zelvia

2 0

(2) (0)

- - -

0.88 2.5 0.88

X

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Machida Zelvia

Consadole Sapporo

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.92 2.75 0.94

B
X

Tokyo

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Tokyo

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Vissel Kobe

Tokyo

0 2

(0) (1)

0.78 -1.0 1.08

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Yokohama F. Marinos

Tokyo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.25 0.99

T
T

VĐQG Nhật Bản

21/09/2024

Urawa Reds

Tokyo

0 2

(0) (2)

- - -

0.93 2.75 0.80

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất