VĐQG Nhật Bản - 01/03/2025 05:00
SVĐ: Kashima Soccer Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kashima Antlers Tokyo
Kashima Antlers 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Tokyo
Huấn luyện viên:
40
Yuma Suzuki
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
14
Yuta Higuchi
55
Naomichi Ueda
55
Naomichi Ueda
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
38
Soma Anzai
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
39
Teruhito Nakagawa
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Yuma Suzuki Tiền đạo |
44 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Shintaro Nago Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Naomichi Ueda Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Kei Chinen Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Yuta Higuchi Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Koki Anzai Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ikuma Sekigawa Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Shu Morooka Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kento Misao Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ryotaro Araki Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Oliveira Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Keita Endo Tiền đạo |
31 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Teruhito Nakagawa Tiền đạo |
39 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Soma Anzai Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Takahiro Ko Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Keigo Higashi Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Kosuke Shirai Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Kanta Doi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Henrique Trevisan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Kashima Antlers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Keisuke Tsukui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Homare Tokuda Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hayato Nakama Tiền vệ |
41 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taiki Yamada Thủ môn |
37 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tomoya Fujii Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Naoki Suto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Yu Funabashi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tokyo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Go Hatano Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Keita Yamashita Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Kei Koizumi Tiền vệ |
42 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Leon Nozawa Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Teppei Oka Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kashima Antlers
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
2 : 1
(1-1)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
2 : 0
(0-0)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Tokyo
1 : 3
(1-2)
Kashima Antlers
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
1 : 1
(1-1)
Tokyo
VĐQG Nhật Bản
Kashima Antlers
0 : 1
(0-0)
Tokyo
Kashima Antlers
Tokyo
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kashima Antlers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Kashima Antlers Albirex Niigata |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Kashima Antlers Tokyo Verdy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Shonan Bellmare Kashima Antlers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kashima Antlers Machida Zelvia |
3 1 (3) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cerezo Osaka Kashima Antlers |
0 2 (0) (2) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.89 2.25 0.97 |
T
|
X
|
Tokyo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
Tokyo Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Tokyo Machida Zelvia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Yokohama Tokyo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Tokyo Cerezo Osaka |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Júbilo Iwata Tokyo |
2 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.95 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4