GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 30/11/2024 05:00

SVĐ: Yamaha Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.95

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.10 2.80

0.83 9.75 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

0.90 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Đang cập nhật

    Yasuki Kimoto

  • 46’

    Diego Oliveira

    Tsuyoshi Ogashiwa

  • 53’

    Keigo Higashi

    Soma Anzai

  • Masaya Matsumoto

    Matheus Peixoto

    56’
  • Keita Takahata

    Kotaro Fujikawa

    63’
  • 66’

    Ryotaro Araki

    Kota Tawaratsumida

  • 76’

    Đang cập nhật

    Takahiro Ko

  • 77’

    Đang cập nhật

    Yasuki Kimoto

  • 79’

    Keigo Higashi

    Kei Koizumi

  • Rikiya Uehara

    Matheus Peixoto

    80’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Hotaka Nakamura

  • Đang cập nhật

    Rikiya Uehara

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Hotaka Nakamura

  • Đang cập nhật

    Hiroki Yamada

    89’
  • 90’

    Hotaka Nakamura

    Leon Nozawa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yamaha Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Okabe

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Akinobu Yokouchi

  • Ngày sinh:

    30-11-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    90 (T:34, H:20, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Cklamovski

  • Ngày sinh:

    16-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:68, H:38, B:75)

4

Phạt góc

8

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

18

287

Tổng số đường chuyền

354

16

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Júbilo Iwata Tokyo

Đội hình

Júbilo Iwata 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Akinobu Yokouchi

Júbilo Iwata VS Tokyo

3-4-2-1 Tokyo

Huấn luyện viên: Peter Cklamovski

11

Ryo Germain

50

Hiroto Uemura

50

Hiroto Uemura

50

Hiroto Uemura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

25

Shun Nakamura

36

Ricardo Graça

36

Ricardo Graça

4

Ko Matsubara

9

Diego Oliveira

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

38

Soma Anzai

39

Teruhito Nakagawa

39

Teruhito Nakagawa

22

Keita Endo

22

Keita Endo

22

Keita Endo

71

Ryotaro Araki

Đội hình xuất phát

Júbilo Iwata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ryo Germain Tiền đạo

32 17 0 5 0 Tiền đạo

4

Ko Matsubara Tiền vệ

34 3 4 5 0 Tiền vệ

36

Ricardo Graça Hậu vệ

36 2 1 1 2 Hậu vệ

50

Hiroto Uemura Hậu vệ

35 1 1 1 0 Hậu vệ

25

Shun Nakamura Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Masaya Matsumoto Tiền vệ

38 0 3 0 0 Tiền vệ

37

Rei Hirakawa Tiền vệ

26 0 2 0 0 Tiền vệ

23

Jordy Croux Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Keita Takahata Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eiji Kawashima Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Makito Ito Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Diego Oliveira Tiền đạo

38 8 0 4 0 Tiền đạo

71

Ryotaro Araki Tiền vệ

29 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Teruhito Nakagawa Tiền vệ

40 6 3 2 0 Tiền vệ

22

Keita Endo Tiền vệ

29 6 3 1 0 Tiền vệ

38

Soma Anzai Hậu vệ

36 3 2 6 1 Hậu vệ

8

Takahiro Ko Tiền vệ

38 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Keigo Higashi Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

4

Yasuki Kimoto Hậu vệ

29 1 0 6 0 Hậu vệ

44

Henrique Trevisan Hậu vệ

31 1 0 8 1 Hậu vệ

2

Hotaka Nakamura Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

41

Taishi Brandon Nozawa Thủ môn

40 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Júbilo Iwata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Shunsuke Nishikubo Hậu vệ

38 1 1 1 0 Hậu vệ

99

Matheus Peixoto Tiền đạo

36 6 1 2 1 Tiền đạo

15

Kaito Suzuki Hậu vệ

35 2 0 4 0 Hậu vệ

21

Ryuki Miura Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

10

Hiroki Yamada Tiền vệ

29 3 0 3 0 Tiền vệ

7

Rikiya Uehara Tiền vệ

31 0 4 3 0 Tiền vệ

13

Kotaro Fujikawa Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Tokyo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Kei Koizumi Tiền vệ

46 1 3 6 0 Tiền vệ

99

Kosuke Shirai Hậu vệ

28 1 2 2 0 Hậu vệ

33

Kota Tawaratsumida Tiền vệ

46 2 3 0 0 Tiền vệ

13

Go Hatano Thủ môn

38 0 0 0 2 Thủ môn

28

Leon Nozawa Tiền đạo

26 1 1 2 0 Tiền đạo

30

Teppei Oka Hậu vệ

26 2 0 3 0 Hậu vệ

11

Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

Júbilo Iwata

Tokyo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Júbilo Iwata: 2T - 2H - 1B) (Tokyo: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

1 : 1

(0-1)

Júbilo Iwata

17/07/2022

VĐQG Nhật Bản

Tokyo

2 : 0

(2-0)

Júbilo Iwata

14/05/2022

VĐQG Nhật Bản

Júbilo Iwata

2 : 1

(1-0)

Tokyo

23/04/2022

Cúp Nhật Bản

Júbilo Iwata

2 : 1

(0-0)

Tokyo

15/03/2022

Cúp Nhật Bản

Tokyo

0 : 0

(0-0)

Júbilo Iwata

Phong độ gần nhất

Júbilo Iwata

Phong độ

Tokyo

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
2.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Júbilo Iwata

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

16/11/2024

Júbilo Iwata

Yokohama F. Marinos

3 4

(1) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.98 3.0 0.91

B
T

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Júbilo Iwata

Gamba Osaka

3 4

(1) (2)

0.85 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.88

B
T

VĐQG Nhật Bản

01/11/2024

Vissel Kobe

Júbilo Iwata

2 0

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 2.75 0.90

B
X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Cerezo Osaka

Júbilo Iwata

1 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.5 0.95

T
T

VĐQG Nhật Bản

06/10/2024

Júbilo Iwata

Sanfrecce Hiroshima

1 2

(0) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.94 2.75 0.96

H
T

Tokyo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

09/11/2024

Machida Zelvia

Tokyo

3 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Nhật Bản

03/11/2024

Tokyo

Shonan Bellmare

0 2

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.93 2.75 0.83

B
X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Vissel Kobe

Tokyo

0 2

(0) (1)

0.78 -1.0 1.08

0.92 2.75 0.94

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Tokyo

Sagan Tosu

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.8 2.75 1.07

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Yokohama F. Marinos

Tokyo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.25 0.99

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

14 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất